Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Folkestone
Tên viết tắt: FOL
Năm thành lập: 1936
Sân vận động: Fullicks Stadium (4,000)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Folkestone
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Gavin Hoyte | HV(PC) | 34 | 68 | ||
0 | Andy Drury | TV(C),AM(PTC) | 41 | 70 | ||
0 | Jake Goodman | HV(C) | 31 | 67 | ||
0 | Jonathan Henly | GK | 30 | 70 | ||
0 | Matthias Fanimo | TV,AM(PT) | 31 | 65 | ||
0 | Jack Jebb | TV,AM(C) | 29 | 69 | ||
0 | Dean Rance | DM,TV(C) | 33 | 68 | ||
0 | Joan Luque | AM(PT),F(PTC) | 32 | 65 | ||
0 | Jamie Mascoll | HV,DM,TV,AM(T) | 27 | 68 | ||
0 | Marvel Ekpiteta | HV(C) | 29 | 68 | ||
0 | Will Moses | HV(C) | 25 | 60 | ||
0 | Conor Kelly | DM,TV,AM(C) | 25 | 62 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |