Full Name: James Hayden Montgomery
Tên áo: MONTGOMERY
Vị trí: GK
Chỉ số: 67
Tuổi: 29 (Apr 20, 1994)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 75
CLB: Spennymoor Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 17, 2023 | Spennymoor Town | 67 |
Mar 24, 2022 | Gateshead | 67 |
Sep 12, 2021 | Chesterfield | 67 |
Sep 6, 2021 | Chesterfield | 69 |
Jun 7, 2021 | Chesterfield | 69 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Gary Liddle | HV(PC),DM(C) | 37 | 70 | |||
Jamie Chandler | DM,TV,AM(C) | 35 | 65 | |||
Mark Anderson | AM,F(C) | 35 | 72 | |||
Rob Ramshaw | TV(C),AM(PTC) | 30 | 68 | |||
Jordan Preston | F(C) | 28 | 67 | |||
Josh Doherty | HV(PT),DM(C) | 28 | 67 | |||
Matty Dixon | TV(C) | 29 | 70 | |||
Michael Ledger | HV(PC) | 27 | 72 | |||
James Montgomery | GK | 29 | 67 | |||
Owen Gallacher | HV,DM,TV(T) | 24 | 67 | |||
30 | TV,AM(C) | 21 | 67 | |||
Will Harris | F(C) | 23 | 65 | |||
Paul Blackett | F(C) | 26 | 66 | |||
14 | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 |