Full Name: Patryk Królczyk
Tên áo: KRÓLCZYK
Vị trí: GK
Chỉ số: 67
Tuổi: 30 (May 10, 1994)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 81
CLB: Caudal Deportivo
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 26, 2023 | Caudal Deportivo | 67 |
Dec 23, 2022 | Hutnik Kraków | 67 |
Dec 23, 2022 | Hutnik Kraków | 67 |
Oct 22, 2022 | Hutnik Kraków | 67 |
Oct 11, 2022 | Piast Gliwice | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Nacho Méndez | AM(C),F(PTC) | 35 | 73 | ||
Lucien Owona | HV(C) | 34 | 73 | |||
13 | Gorka Magunazelaia | GK | 32 | 73 | ||
10 | García Cristian | AM(PT),F(PTC) | 32 | 74 | ||
4 | Hernández Omar | HV(C) | 36 | 73 | ||
23 | Míchel Secades | TV(C) | 31 | 73 | ||
14 | Martínez Robert | AM(PTC) | 32 | 76 | ||
12 | Allyson Silva | AM(PT),F(PTC) | 30 | 75 | ||
16 | Alejandro Prendes | HV(C) | 27 | 70 | ||
Patryk Królczyk | GK | 30 | 67 |