7
Toni GOMES

Full Name: Toni Correia Gomes

Tên áo: GOMES

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 74

Tuổi: 26 (Nov 16, 1998)

Quốc gia: Guinea-Bissau

Chiều cao (cm): 180

Weight (Kg): 70

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 31, 2024Hapoel Hadera74
Mar 2, 2024Hapoel Hadera74
Feb 23, 2024Hapoel Hadera72
Aug 23, 2023Hapoel Hadera72
Jul 14, 2023Zira FK72

Hapoel Hadera Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Ohad LevitaOhad LevitaGK3878
9
Roslan BarskyRoslan BarskyDM,TV(C)3277
24
Mamadou MbodjMamadou MbodjHV(C)3177
29
James AdeniyiJames AdeniyiF(C)3178
12
Ibrahim SangaréIbrahim SangaréAM(PT),F(PTC)3075
Abdoulaye CisséAbdoulaye CisséHV(PC),DM(C)2876
23
Tamir AdiTamir AdiDM,TV(C)3175
5
Ido LevyIdo LevyHV(C)3478
27
Diaa LababidiDiaa LababidiHV,DM,TV(P)3277
15
Menashe ZalkaMenashe ZalkaHV,DM(C)3475
26
Raz TwizerRaz TwizerAM(PT),F(PTC)2575
4
Philip IpolePhilip IpoleHV(C)2376
55
Guy HermanGuy HermanGK2475
Oren SitbonOren SitbonHV,DM(P)2170
8
Ilay TrostIlay TrostDM,TV(C)2576
17
Itzik SholmysterItzik SholmysterHV,DM,TV(T)2774
3
Lior RokachLior RokachDM,TV(C)2168
22
Nikola DjurkovicNikola DjurkovicGK2273