Full Name: Lee Ji-Hoon
Tên áo: LEE
Vị trí: HV,DM(PT)
Chỉ số: 77
Tuổi: 31 (Mar 24, 1994)
Quốc gia: Hàn Quốc
Chiều cao (cm): 176
Cân nặng (kg): 69
CLB: Seoul Jungnang
Squad Number: 30
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(PT)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 27, 2025 | Seoul Jungnang | 77 |
May 6, 2023 | Seongnam FC | 77 |
Jun 2, 2022 | Seongnam FC | 77 |
Feb 2, 2022 | Seongnam FC | 77 |
Oct 21, 2021 | Gwangju FC | 77 |
May 4, 2021 | Gwangju FC | 73 |
Apr 28, 2021 | Gwangju FC | 70 |
Jan 11, 2021 | Gwangju FC | 70 |
Sep 2, 2019 | Ulsan HD FC | 70 |
Sep 1, 2019 | Ulsan HD FC | 70 |
Aug 15, 2019 | Ulsan HD FC đang được đem cho mượn: Incheon United | 70 |
Mar 5, 2018 | Ulsan HD FC | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Han-Seong Joo | TV,AM(C) | 29 | 65 | ||
30 | ![]() | Ji-Hoon Lee | HV,DM(PT) | 31 | 77 | |
10 | ![]() | Gwan-Woo Park | AM(PT),F(PTC) | 28 | 68 | |
![]() | Jae-Bong Kim | HV(C) | 28 | 65 | ||
18 | ![]() | Sang-Hee Kang | HV(C) | 27 | 65 | |
19 | ![]() | Gi-Hun Ahn | AM,F(PT) | 23 | 65 | |
31 | ![]() | Seong-Hyeok Kang | GK | 19 | 65 |