23
Seung-Yung JUNG

Full Name: Jung Seung-Yung

Tên áo: S Y JUNG

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Chỉ số: 77

Tuổi: 33 (Mar 25, 1991)

Quốc gia: Hàn Quốc

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 73

CLB: Seongnam FC

Squad Number: 23

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 1, 2024Seongnam FC77
Nov 3, 2023Gangwon FC đang được đem cho mượn: Seongnam FC77
Sep 2, 2023Gangwon FC77
Sep 1, 2023Gangwon FC77
Jul 20, 2023Gangwon FC đang được đem cho mượn: Seongnam FC77
Apr 26, 2023Gangwon FC77
Apr 26, 2023Gangwon FC76
Mar 31, 2023Gangwon FC76
Sep 6, 2022Gangwon FC76
Sep 6, 2022Gangwon FC76
Aug 31, 2022Gangwon FC70
Aug 31, 2022Gangwon FC70
May 30, 2022Gangwon FC70
Nov 26, 2021Gangwon FC đang được đem cho mượn: FC Pocheon70
Nov 19, 2021Gangwon FC đang được đem cho mượn: FC Pocheon80

Seongnam FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Soon-Hyung KwonSoon-Hyung KwonDM,TV(C)3877
23
Seung-Yung JungSeung-Yung JungHV,DM,TV,AM(T)3377
10
Jong-Ho LeeJong-Ho LeeAM,F(PTC)3278
Sang-Hun YuSang-Hun YuGK3578
Jeong-Hyeop LeeJeong-Hyeop LeeF(C)3378
Wan-Kyu KwonWan-Kyu KwonHV(C)3378
22
Jin-Beom AhnJin-Beom AhnTV(C),AM(PTC)3276
9
Leonardo RuizLeonardo RuizF(C)2880
6
Hyun-Tae KimHyun-Tae KimHV,DM,TV(C)3075
16
Jin-Rae KimJin-Rae KimHV,DM(C)2774
Seok-Jong HanSeok-Jong HanDM,TV(C)3278
17
Ji-Hoon LeeJi-Hoon LeeHV,DM(PT)3077
1
Pil-Su ChoiPil-Su ChoiGK3373
23
Tae-Jung KookTae-Jung KookHV(C)2970
99
Christy ManzingaChristy ManzingaAM(PT),F(PTC)3073
55
Tae-Jun ParkTae-Jun ParkTV(C)2676
33
Sung-Soo JeonSung-Soo JeonAM(PT),F(PTC)2473
15
Jae-Won ShinJae-Won ShinTV,AM(PT),F(PTC)2673
Myung-Jae JoungMyung-Jae JoungGK2265
Jung-Min LeeJung-Min LeeF(C)2573
Bon-Chul KooBon-Chul KooTV(C),AM(PTC)2576
44
Si-Hoo YangSi-Hoo YangHV(C)2467
29
Hyo-Joon JangHyo-Joon JangHV,DM(PT)2473
3
Eui-Bin KangEui-Bin KangHV(C)2676
20
Sung-Wook JoSung-Wook JoHV(C)2973
47
Ji-Won ParkJi-Won ParkAM,F(PT)2468
77
Jae-Yun JungJae-Yun JungAM(PT),F(PTC)2273
Sun YuSun YuHV(C)2067
27
Jun-Sang LeeJun-Sang LeeAM(PT),F(PTC)2170