Full Name: Moise Ngwisani
Tên áo: NGWISANI
Vị trí: HV(TC),DM(T)
Chỉ số: 67
Tuổi: 27 (Jan 28, 1998)
Quốc gia: Cộng hòa Dân chủ Congo
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 71
CLB: FC Wiltz 71
Squad Number: 37
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Goatee
Vị trí: HV(TC),DM(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 14, 2024 | FC Wiltz 71 | 67 |
Mar 22, 2023 | FC Wiltz 71 | 67 |
Aug 5, 2021 | Berliner AK 07 | 67 |
Dec 17, 2020 | Berliner AK 07 | 67 |
Jul 19, 2020 | Borussia Mönchengladbach | 67 |
Jul 14, 2020 | Borussia Mönchengladbach | 70 |
Dec 19, 2019 | Borussia Mönchengladbach đang được đem cho mượn: Borussia Mönchengladbach II | 70 |
May 29, 2019 | Borussia Mönchengladbach đang được đem cho mượn: Borussia Mönchengladbach II | 70 |
Nov 29, 2018 | Borussia Mönchengladbach đang được đem cho mượn: Borussia Mönchengladbach II | 70 |
Sep 13, 2018 | Borussia Mönchengladbach đang được đem cho mượn: Borussia Mönchengladbach II | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | ![]() | Kevin Malget | HV(C) | 34 | 75 | |
7 | ![]() | Chris Philipps | HV,DM(C) | 31 | 78 | |
37 | ![]() | Moise Ngwisani | HV(TC),DM(T) | 27 | 67 | |
81 | ![]() | Youn Czekanowicz | GK | 24 | 67 | |
38 | ![]() | Alexandro Cavagnera | DM,TV(C) | 26 | 70 | |
19 | ![]() | Max Klump | HV,DM,TV,AM(T) | 26 | 65 | |
![]() | Yohan Mannone | HV(C) | 29 | 77 | ||
88 | ![]() | Benjamin Romeyns | F(C) | 23 | 73 | |
9 | ![]() | Victor Gorny | F(C) | 22 | 70 |