Full Name: Kevin Malget
Tên áo: MALGET
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 34 (Jan 15, 1991)
Quốc gia: Luxembourg
Chiều cao (cm): 186
Cân nặng (kg): 76
CLB: FC Wiltz 71
Squad Number: 4
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 14, 2024 | FC Wiltz 71 | 75 |
Sep 4, 2023 | FC Wiltz 71 | 75 |
Sep 12, 2022 | FC Swift Hesper | 75 |
Jun 1, 2020 | FC Swift Hesper | 75 |
Jul 3, 2019 | Royal Excelsior Virton | 75 |
Jun 26, 2019 | Royal Excelsior Virton | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Kevin Malget | HV(C) | 34 | 75 | ||
7 | Chris Philipps | HV,DM(C) | 30 | 78 | ||
37 | Moise Ngwisani | HV(TC),DM(T) | 27 | 67 | ||
81 | Youn Czekanowicz | GK | 24 | 67 | ||
38 | Alexandro Cavagnera | DM,TV(C) | 26 | 70 | ||
19 | Max Klump | HV,DM,TV,AM(T) | 25 | 65 | ||
Yohan Mannone | HV(C) | 29 | 77 |