Full Name: Chris Philipps
Tên áo: PHILIPPS
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 31 (Mar 8, 1994)
Quốc gia: Luxembourg
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 70
CLB: FC Wiltz 71
Squad Number: 7
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 19, 2022 | FC Wiltz 71 | 78 |
Nov 15, 2022 | FC Wiltz 71 | 80 |
Sep 12, 2022 | FC Wiltz 71 | 80 |
Feb 24, 2021 | FC Wiltz 71 | 80 |
Sep 14, 2020 | Lommel SK | 80 |
Jan 7, 2020 | Lommel SK | 80 |
Oct 25, 2019 | Legia Warszawa | 80 |
Oct 18, 2019 | Legia Warszawa | 83 |
Jul 29, 2018 | Legia Warszawa | 83 |
Feb 5, 2018 | Legia Warszawa | 80 |
Dec 11, 2016 | FC Metz | 80 |
Dec 6, 2016 | FC Metz | 79 |
Jun 2, 2016 | FC Metz | 79 |
Jun 1, 2016 | FC Metz | 79 |
Jul 14, 2015 | FC Metz đang được đem cho mượn: Preussen Münster | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | ![]() | Kevin Malget | HV(C) | 34 | 75 | |
7 | ![]() | Chris Philipps | HV,DM(C) | 31 | 78 | |
37 | ![]() | Moise Ngwisani | HV(TC),DM(T) | 27 | 67 | |
81 | ![]() | Youn Czekanowicz | GK | 24 | 67 | |
38 | ![]() | Alexandro Cavagnera | DM,TV(C) | 26 | 70 | |
19 | ![]() | Max Klump | HV,DM,TV,AM(T) | 26 | 65 | |
![]() | Yohan Mannone | HV(C) | 29 | 77 | ||
88 | ![]() | Benjamin Romeyns | F(C) | 23 | 73 | |
9 | ![]() | Victor Gorny | F(C) | 22 | 70 |