Full Name: Yohan Mannone
Tên áo: MANNONE
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 29 (Jul 19, 1995)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 189
Cân nặng (kg): 76
CLB: FC Wiltz 71
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 1, 2024 | FC Wiltz 71 | 77 |
May 10, 2024 | Nõmme Kalju FC | 77 |
May 6, 2024 | Nõmme Kalju FC | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | ![]() | Kevin Malget | HV(C) | 34 | 75 | |
7 | ![]() | Chris Philipps | HV,DM(C) | 31 | 78 | |
37 | ![]() | Moise Ngwisani | HV(TC),DM(T) | 27 | 67 | |
81 | ![]() | Youn Czekanowicz | GK | 24 | 67 | |
38 | ![]() | Alexandro Cavagnera | DM,TV(C) | 26 | 70 | |
19 | ![]() | Max Klump | HV,DM,TV,AM(T) | 26 | 65 | |
![]() | Yohan Mannone | HV(C) | 29 | 77 | ||
88 | ![]() | Benjamin Romeyns | F(C) | 23 | 73 | |
9 | ![]() | Victor Gorny | F(C) | 22 | 70 |