Full Name: Alexandro Cavagnera
Tên áo: CAVAGNERA
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 26 (Dec 1, 1998)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 186
Cân nặng (kg): 73
CLB: FC Wiltz 71
Squad Number: 38
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 10, 2024 | FC Wiltz 71 | 70 |
Jun 8, 2020 | URSL Visé | 70 |
Dec 9, 2019 | AC Milan | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | ![]() | Kevin Malget | HV(C) | 34 | 75 | |
7 | ![]() | Chris Philipps | HV,DM(C) | 31 | 78 | |
37 | ![]() | Moise Ngwisani | HV(TC),DM(T) | 27 | 67 | |
81 | ![]() | Youn Czekanowicz | GK | 24 | 67 | |
38 | ![]() | Alexandro Cavagnera | DM,TV(C) | 26 | 70 | |
19 | ![]() | Max Klump | HV,DM,TV,AM(T) | 26 | 65 | |
![]() | Yohan Mannone | HV(C) | 29 | 77 | ||
88 | ![]() | Benjamin Romeyns | F(C) | 23 | 73 | |
9 | ![]() | Victor Gorny | F(C) | 22 | 70 |