Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Wiltz
Tên viết tắt: WIL
Năm thành lập: 1971
Sân vận động: Stade Géitz (2,000)
Giải đấu: National Division
Địa điểm: Wiltz
Quốc gia: Luxembourg
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Kevin Malget | HV(C) | 34 | 75 | ||
7 | Chris Philipps | HV,DM(C) | 30 | 78 | ||
37 | Moise Ngwisani | HV(TC),DM(T) | 27 | 67 | ||
81 | Youn Czekanowicz | GK | 24 | 67 | ||
38 | Alexandro Cavagnera | DM,TV(C) | 26 | 70 | ||
19 | Max Klump | HV,DM,TV,AM(T) | 25 | 65 | ||
0 | Yohan Mannone | HV(C) | 29 | 77 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
CS Fola Esch |