?
Tobias SALQUIST

Full Name: Tobias Frank Salquist Nielsen

Tên áo: SALQUIST

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 29 (May 18, 1995)

Quốc gia: Đan Mạch

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 79

CLB: FC Nordsjaelland

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Tái nhợt

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 7, 2025FC Nordsjaelland80
Feb 26, 2024Chicago Fire80
Jan 8, 2024Chicago Fire80
Jan 13, 2023Silkeborg IF80
Jan 9, 2023Silkeborg IF76
Apr 13, 2021Silkeborg IF76
Apr 8, 2021Silkeborg IF78
Sep 27, 2019Lillestrøm SK78
Sep 23, 2019Lillestrøm SK75
Jan 14, 2019Lillestrøm SK75
Jun 23, 2018SK Beveren75

FC Nordsjaelland Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Kian HansenKian HansenHV(C)3582
2
Peter AnkersenPeter AnkersenHV,DM,TV(P)3482
Gustav WikheimGustav WikheimAM(PTC),F(PT)3178
15
Erik MarxenErik MarxenHV(TC)3478
13
Andreas HansenAndreas HansenGK2983
16
Mark BrinkMark BrinkDM,TV(C)2680
Tobias SalquistTobias SalquistHV(C)2980
10
Benjamin NygrenBenjamin NygrenAM,F(PTC)2382
32
Milan IloskiMilan IloskiAM,F(PTC)2578
24
Daniel SvenssonDaniel SvenssonHV(T),DM,TV(TC)2383
21
Zidan SertdemirZidan SertdemirTV,AM(C)2078
12
Rocco AsconeRocco AsconeDM,TV,AM(C)2175
8
Mario DorgelesMario DorgelesDM,TV,AM(C)2078
14
Sindre Walle EgeliSindre Walle EgeliAM(PT),F(PTC)1878
24
Lucas HogsbergLucas HogsbergHV(PTC),DM,TV(PT)1873
Markus Seim-MonsenMarkus Seim-MonsenAM(PT),F(PTC)1865
Juho LähteenmäkiJuho LähteenmäkiAM(PT)1865
31
Duran Ferree
San Diego FC
GK1863
45
Noah MarkmannNoah MarkmannHV,DM(C)1768
Malte HeydeMalte HeydeDM,TV(C)1763
Daniel JóhannessonDaniel JóhannessonAM,F(PTC)1763
Souleymane AlioSouleymane AlioF(C)1870
20
Araphat MohammedAraphat MohammedAM(PTC)1965
38
William LykkeWilliam LykkeGK2073
17
Levy NeneLevy NeneAM(PT),F(PTC)1870
18
Justin JanssenJustin JanssenTV,AM(C)1868
30
Issaka SeiduIssaka SeiduHV,DM,TV(T)1867
27
Diallo SanoussiDiallo SanoussiAM(PTC)1967
36
Caleb YirenkyiCaleb YirenkyiDM,TV(C)1965