15
Erik MARXEN

Full Name: Erik Marxen

Tên áo: MARXEN

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 34 (Dec 2, 1990)

Quốc gia: Đan Mạch

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 80

CLB: FC Nordsjaelland

Squad Number: 15

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 24, 2023FC Nordsjaelland78
May 17, 2023FC Nordsjaelland80
Dec 23, 2021FC Nordsjaelland80
Oct 30, 2020Randers FC80
Aug 2, 2017Randers FC80
Jun 2, 2015Randers FC80
Jun 1, 2015Randers FC80
Mar 16, 2015Randers FC đang được đem cho mượn: Sonderjyske80
Mar 11, 2015Randers FC đang được đem cho mượn: Sonderjyske77
Mar 10, 2015Randers FC đang được đem cho mượn: Sonderjyske77
Jul 16, 2014AC Horsens đang được đem cho mượn: Sonderjyske77

FC Nordsjaelland Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Kian HansenKian HansenHV(C)3682
2
Peter AnkersenPeter AnkersenHV,DM,TV(P)3482
Gustav WikheimGustav WikheimAM(PTC),F(PT)3278
15
Erik MarxenErik MarxenHV(TC)3478
13
Andreas HansenAndreas HansenGK2983
16
Mark BrinkMark BrinkDM,TV(C)2780
Tobias SalquistTobias SalquistHV(C)2980
10
Benjamin NygrenBenjamin NygrenAM,F(PTC)2382
32
Milan IloskiMilan IloskiAM,F(PTC)2578
21
Zidan SertdemirZidan SertdemirTV,AM(C)2078
12
Rocco AsconeRocco AsconeDM,TV,AM(C)2175
8
Mario DorgelesMario DorgelesDM,TV,AM(C)2078
14
Sindre Walle EgeliSindre Walle EgeliAM(PT),F(PTC)1878
24
Lucas HogsbergLucas HogsbergHV(PTC),DM,TV(PT)1873
Markus Seim-MonsenMarkus Seim-MonsenAM(PT),F(PTC)1865
Juho LähteenmäkiJuho LähteenmäkiAM(PT)1865
31
Duran Ferree
San Diego FC
GK1863
45
Noah MarkmannNoah MarkmannHV,DM(C)1868
Malte HeydeMalte HeydeDM,TV(C)1863
Daniel JóhannessonDaniel JóhannessonAM,F(PTC)1763
Souleymane AlioSouleymane AlioF(C)1870
20
Araphat MohammedAraphat MohammedAM(PTC)1965
38
William LykkeWilliam LykkeGK2073
17
Levy NeneLevy NeneAM(PT),F(PTC)1970
18
Justin JanssenJustin JanssenTV,AM(C)1868
30
Issaka SeiduIssaka SeiduHV,DM,TV(T)1867
27
Diallo SanoussiDiallo SanoussiAM(PTC)1967
36
Caleb YirenkyiCaleb YirenkyiDM,TV(C)1965