29
Villum BERTHELSEN

Full Name: Peter Villum Berthelsen

Tên áo:

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 70

Tuổi: 19 (Apr 14, 2006)

Quốc gia: Đan Mạch

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: FC Nordsjaelland

Squad Number: 29

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

FC Nordsjaelland Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Kian HansenKian HansenHV(C)3682
2
Peter AnkersenPeter AnkersenHV,DM,TV(P)3482
11
Gustav WikheimGustav WikheimAM(PTC),F(PT)3278
15
Erik MarxenErik MarxenHV(TC)3476
13
Andreas HansenAndreas HansenGK2983
6
Mark BrinkMark BrinkDM,TV(C)2782
3
Tobias SalquistTobias SalquistHV(C)3080
10
Benjamin NygrenBenjamin NygrenAM,F(PTC)2384
21
Zidan SertdemirZidan SertdemirTV,AM(C)2078
12
Rocco AsconeRocco AsconeDM,TV,AM(C)2175
8
Mario DorgelesMario DorgelesDM,TV,AM(C)2082
7
Sindre Walle EgeliSindre Walle EgeliAM(PT),F(PTC)1880
24
Lucas HogsbergLucas HogsbergHV(PTC),DM,TV(PT)1876
Markus Seim-MonsenMarkus Seim-MonsenAM(PT),F(PTC)1865
25
Juho LähteenmäkiJuho LähteenmäkiHV,DM,TV(T),AM(PT)1873
45
Noah MarkmannNoah MarkmannHV,DM(C)1868
Malte HeydeMalte HeydeDM,TV(C)1863
Daniel JóhannessonDaniel JóhannessonAM,F(PTC)1863
Souleymane AlioSouleymane AlioF(C)1870
27
Araphat MohammedAraphat MohammedAM(PTC)1965
38
William LykkeWilliam LykkeGK2073
17
Levy NeneLevy NeneAM(PT),F(PTC)1970
18
Justin JanssenJustin JanssenTV,AM(C)1868
30
Issaka SeiduIssaka SeiduHV,DM,TV(T)1867
27
Diallo SanoussiDiallo SanoussiAM(PTC)1967
36
Caleb YirenkyiCaleb YirenkyiDM,TV(C)1973
Markus WalkerMarkus WalkerHV(PTC)1865
34
Stephen AcquahStephen AcquahHV(C)1970
29
Villum BerthelsenVillum BerthelsenTV(C),AM(PTC)1970
22
Prince Amoako JuniorPrince Amoako JuniorAM(PT)1865
15
Hjalte RasmussenHjalte RasmussenAM,F(PT)1763