Full Name: Daniel Segev Jørgensen
Tên áo: JORGENSEN
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 34 (Feb 4, 1991)
Quốc gia: Đan Mạch
Chiều cao (cm): 186
Cân nặng (kg): 84
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 17, 2022 | FC Roskilde | 73 |
Mar 17, 2022 | FC Roskilde | 73 |
Feb 1, 2021 | FC Roskilde | 73 |
Sep 1, 2020 | FC Roskilde | 74 |
Dec 1, 2019 | FC Roskilde | 75 |
Aug 14, 2019 | FC Roskilde | 74 |
Aug 1, 2019 | FC Helsingor | 74 |
Dec 1, 2017 | FC Helsingor | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Emil Nielsen | AM(PT),F(PTC) | 31 | 77 | ||
![]() | Nicklas Halse | HV(PC),DM(C) | 27 | 74 | ||
![]() | Frederik Schram | GK | 30 | 75 | ||
10 | ![]() | Monday Etim | AM(PTC) | 26 | 68 | |
2 | ![]() | Mikkel Juhl | HV,DM,TV(P) | 25 | 73 | |
13 | ![]() | William Kaastrup | HV,DM,TV(T) | 20 | 75 | |
![]() | HV(C) | 19 | 70 | |||
![]() | Marcus Kristensen | TV,AM(C) | 22 | 67 | ||
21 | ![]() | Mads Skott | HV(P),DM,TV(C) | 19 | 73 |