9
Patrik BRANDNER

Full Name: Patrik Brandner

Tên áo: BRANDNER

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 31 (Jan 4, 1994)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 75

CLB: FC Zlín

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 27, 2024FC Zlín77
Feb 22, 2024SK Dynamo Ceské Budejovice77
Jun 18, 20221. FC Slovácko77
May 15, 2022SK Dynamo Ceské Budejovice77
May 9, 2022SK Dynamo Ceské Budejovice79
Nov 14, 2020SK Dynamo Ceské Budejovice79
Nov 9, 2020SK Dynamo Ceské Budejovice76
Feb 27, 2019SK Dynamo Ceské Budejovice76
Jul 19, 2017Dukla Praha76
Jun 2, 2017Dukla Praha76

FC Zlín Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Dominik SimerskýDominik SimerskýHV(C)3278
77
Vukadin VukadinovićVukadin VukadinovićAM,F(PTC)3478
1
Matej RakovanMatej RakovanGK3475
9
Patrik BrandnerPatrik BrandnerAM(PT),F(PTC)3177
17
Stanislav DostálStanislav DostálGK3377
88
Tomás PoznarTomás PoznarF(C)3677
31
Lukas BartošákLukas BartošákHV,DM,TV(T)3477
6
Joss DidibaJoss DidibaHV,DM,TV(C)2778
Vít MlýnekVít MlýnekTV(C)2870
10
Lukas BuchvaldekLukas BuchvaldekAM,F(C)2975
7
Rudolf ReiterRudolf ReiterTV,AM(PT)3077
68
Jakub JanetzkyJakub JanetzkyTV(C),AM(PTC)2777
24
Jakub CerninJakub CerninHV,DM(C)2673
3
Tomas CelustkaTomas CelustkaHV,DM,TV(T)3378
28
Jakub KolarJakub KolarHV,DM,TV(C)2576
12
David TkacDavid TkacDM,TV(C)2278
Stanislav PetrutaStanislav PetrutaF(C)1960
Nedjeljko KovinićNedjeljko KovinićF(C)2370
29
Adam CizAdam CizTV(C)2165
27
Patrik KulisekPatrik KulisekHV(C)2165
Stanley KanuStanley KanuAM,F(PT)2665
26
El Hadji NdiayeEl Hadji NdiayeAM(PT),F(PTC)2570
9
Filip ŽákFilip ŽákAM,F(C)2977
80
Cletus NombilCletus NombilDM,TV(C)2473
25
Marek SvachMarek SvachTV,AM(C)2065
19
Simon PolasekSimon PolasekHV,DM,TV(P)2070
64
Stepan BachůrekStepan BachůrekGK2265
11
Zviad NatchkebiaZviad NatchkebiaAM,F(PT)2575
99
Kenneth IkugarKenneth IkugarF(C)2473
20
Libor BobčíkLibor BobčíkF(C)2267