?
Ștefan PACIONEL

Full Name: Ștefan Cristinel Pacionel

Tên áo: PACIONEL

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 26 (Feb 16, 1999)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 70

CLB: Unirea 04 Slobozia

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 18, 2025Unirea 04 Slobozia73
Feb 11, 2025Unirea 04 Slobozia70
Sep 13, 2024Unirea 04 Slobozia70
Jan 4, 2024Unirea 04 Slobozia70

Unirea 04 Slobozia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
77
Adnan Aganović‎Adnan Aganović‎TV(C),AM(PTC)3777
30
Florin PureceFlorin PureceTV(C),AM(PTC)3378
6
Marius AntocheMarius AntocheHV,DM,TV(C)3376
23
Cristian BărbuțCristian BărbuțTV,AM(PT)3075
18
Dmytro YusovDmytro YusovAM(PT),F(PTC)3275
Ronaldo DeaconuRonaldo DeaconuTV(C),AM(PTC)2879
15
Paolo MedinaPaolo MedinaHV,DM,TV(P)2676
Bruno CosendeyBruno CosendeyDM,TV(C)2876
45
Bachana ArabuliBachana ArabuliF(C)3177
29
Daniel ȘerbănicăDaniel ȘerbănicăHV(TC),DM,TV(T)2876
Valon HamdiuValon HamdiuHV,DM(C)2774
Radu NegruRadu NegruHV,DM,TV(P)2678
12
Denis RusuDenis RusuGK3476
Andrei DraguAndrei DraguHV,DM,TV(T),AM(PT)2575
Vlad PopVlad PopDM,TV(C)2476
Ionuț GurăuIonuț GurăuGK2678
10
Constantin TomaConstantin TomaHV,DM(T)3873
21
Florinel IbrianFlorinel IbrianHV(PTC)3173
Rafael GaruttiRafael GaruttiHV(C)2662
5
Ariel LópezAriel LópezHV(C)3077
98
Christ AfalnaChrist AfalnaTV(C),AM(PTC)2778
17
Doru Andrei
FC Voluntari
TV(C),AM(PC)2277
17
Rassambek AkhmatovRassambek AkhmatovDM,TV(C)2978
Ștefan PacionelȘtefan PacionelDM,TV,AM(C)2673
9
Filip IlieFilip IlieF(C)2270
8
Ionuț CoadăIonuț CoadăHV,DM,TV(C)2876
4
Ionuț DinuIonuț DinuHV(C)2775
86
Ștefan GeorgescuȘtefan GeorgescuGK2365
2
Andrei DorobanțuAndrei DorobanțuHV,DM(P),TV(PC)2076
22
Mihăiță LemnaruMihăiță LemnaruTV(C)2465
Mihnea ȘtefanMihnea ȘtefanTV(C)1963
Denis DragomirDenis DragomirTV(C)2063
16
Marius LupuMarius LupuHV,DM(P),TV,AM(PT),F(PTC)2576