77
Adnan AGANOVIĆ‎

Full Name: Adnan Aganović

Tên áo: AGANOVIĆ‎

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 37 (Oct 3, 1987)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 76

CLB: Unirea 04 Slobozia

Squad Number: 77

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 17, 2025Unirea 04 Slobozia77
Jun 11, 2025Unirea 04 Slobozia79
Jul 8, 2024Unirea 04 Slobozia79
Mar 24, 2024Sepsi OSK79
Mar 19, 2024Sepsi OSK80
Jun 17, 2023Sepsi OSK80
Jun 14, 2023Sepsi OSK80
Jan 4, 2021Sepsi OSK80
Aug 25, 2020Sepsi OSK80
Jan 24, 2019AEL Limassol80
Jul 20, 2018Altay SK80
May 9, 2018AE Larissa80
Jul 10, 2017AE Larissa82
Mar 2, 2017Viitorul Constanţa82
Jun 27, 2016FCSB82

Unirea 04 Slobozia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
77
Adnan Aganović‎Adnan Aganović‎TV(C),AM(PTC)3777
30
Florin PureceFlorin PureceTV(C),AM(PTC)3378
6
Marius AntocheMarius AntocheHV,DM,TV(C)3376
9
Said Ahmed SaidSaid Ahmed SaidF(C)3273
23
Cristian BărbuțCristian BărbuțTV,AM(PT)3075
13
Ronaldo DeaconuRonaldo DeaconuTV(C),AM(PTC)2879
7
Eduard FlorescuEduard FlorescuTV(C),AM(PTC)2878
29
Daniel ȘerbănicăDaniel ȘerbănicăHV(TC),DM,TV(T)2976
5
Valon HamdiuValon HamdiuHV,DM(C)2774
20
Radu NegruRadu NegruHV,DM,TV(P)2678
12
Denis RusuDenis RusuGK3476
11
Andrei DraguAndrei DraguHV,DM,TV(T),AM(PT)2575
24
Vlad PopVlad PopDM,TV(C)2476
27
Ionuț GurăuIonuț GurăuGK2678
10
Constantin TomaConstantin TomaHV,DM(T)3873
21
Florinel IbrianFlorinel IbrianHV(PTC)3173
17
Rafael GaruttiRafael GaruttiHV(C)2662
5
Ariel LópezAriel LópezHV(C)3077
98
Christ AfalnaChrist AfalnaTV(C),AM(PTC)2778
8
Ionuț CoadăIonuț CoadăHV,DM,TV(C)2876
30
Raul Rotund
Dinamo Bucureşti
AM(PT),F(PTC)1970
4
Ionuț DinuIonuț DinuHV(C)2775
2
Andrei DorobanțuAndrei DorobanțuHV,DM(P),TV(PC)2076
22
Mihăiță LemnaruMihăiță LemnaruTV(C)2465
Mihnea ȘtefanMihnea ȘtefanTV(C)1963
16
Marius LupuMarius LupuHV,DM(P),TV,AM(PT),F(PTC)2576
18
Patrick Dulcea
FC Argeș Pitesti
AM(PTC),F(PT)2070