29
Daniel ȘERBĂNICĂ

Full Name: Daniel Marius Şerbănică

Tên áo: SERBANICA

Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)

Chỉ số: 76

Tuổi: 28 (Jun 25, 1996)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 76

CLB: Unirea 04 Slobozia

Squad Number: 29

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Hói

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 28, 2024Unirea 04 Slobozia76
Aug 21, 2024Unirea 04 Slobozia76
Jul 31, 2024Unirea 04 Slobozia76
Jun 12, 2024Unirea 04 Slobozia76
Oct 12, 2022CS Mioveni76
May 21, 2022CS Mioveni75
May 16, 2022CS Mioveni72
Feb 16, 2021CS Mioveni72

Unirea 04 Slobozia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
77
Adnan Aganović‎Adnan Aganović‎TV(C),AM(PTC)3779
30
Florin PureceFlorin PureceTV(C),AM(PTC)3378
11
Jakub VojtusJakub VojtusF(C)3177
6
Marius AntocheMarius AntocheHV,DM,TV(C)3276
23
Cristian BărbuțCristian BărbuțTV,AM(PT)2975
18
Dmytro YusovDmytro YusovAM(PT),F(PTC)3175
14
Filip Blažek
Rapid Bucureşti
HV,DM,TV(C)2778
15
Paolo MedinaPaolo MedinaHV,DM,TV(P)2576
Bachana ArabuliBachana ArabuliF(C)3177
20
Ovidiu Perianu
FCSB
HV,DM(C)2277
29
Daniel ȘerbănicăDaniel ȘerbănicăHV(TC),DM,TV(T)2876
12
Denis RusuDenis RusuGK3476
60
Dmytro PospelovDmytro PospelovHV(C)3375
10
Constantin TomaConstantin TomaHV,DM(T)3773
21
Florinel IbrianFlorinel IbrianHV(PTC)3173
5
Ariel LópezAriel LópezHV(C)2977
98
Christ AfalnaChrist AfalnaTV(C),AM(PTC)2675
17
Rassambek AkhmatovRassambek AkhmatovDM,TV(C)2878
27
Ștefan PacionelȘtefan PacionelDM,TV,AM(C)2673
9
Filip IlieFilip IlieF(C)2270
27
Petru Neagu
Dinamo Bucureşti
AM,F(TC)2577
7
Laurențiu Vlăsceanu
FCSB
HV,DM,TV(T)1973
8
Ionuț CoadăIonuț CoadăHV,DM,TV(C)2776
4
Ionuț DinuIonuț DinuHV(C)2673
1
Stefan KrellStefan KrellGK3273
86
Ștefan GeorgescuȘtefan GeorgescuGK2365
2
Andrei DorobanțuAndrei DorobanțuHV,DM(P),TV(PC)2070
22
Mihăiță LemnaruMihăiță LemnaruTV(C)2465
Mihnea ȘtefanMihnea ȘtefanTV(C)1863
Denis DragomirDenis DragomirTV(C)2063
16
Marius LupuMarius LupuHV,DM(P),TV,AM(PT),F(PTC)2576