?
Rogerio CHINA

Full Name: Rogerio Alves Dos Santos

Tên áo: CHINA

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 28 (Aug 2, 1996)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 74

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 8, 2025Thep Xanh Nam Dinh76
Jan 6, 2025Thep Xanh Nam Dinh76
Dec 2, 2024Yelimay Semey76
Jan 5, 2024Yelimay Semey76
Dec 9, 2023FK Aktobe76
Apr 28, 2023Dibba SCC76
Jan 19, 2023Dibba SCC76
Oct 5, 2022PFC Lviv đang được đem cho mượn: FK Aktobe76
Sep 2, 2022PFC Lviv76
Sep 1, 2022PFC Lviv76
Apr 25, 2022PFC Lviv đang được đem cho mượn: FK Aktobe76
Jan 11, 2022PFC Lviv đang được đem cho mượn: FK Aktobe76
Nov 5, 2021PFC Lviv76
Apr 21, 2021PFC Lviv75
Nov 18, 2020PFC Lviv75

Thep Xanh Nam Dinh Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Lucas AlvesLucas AlvesHV(C)3280
77
Caio CésarCaio CésarDM,TV(C)2977
35
Marlos BrennerMarlos BrennerF(C)3178
14
Rafaelson FernandesRafaelson FernandesF(C)2873
72
Machado RômuloMachado RômuloDM,TV(C)2978
9
Van Toan NguyenVan Toan NguyenAM(PT),F(PTC)2976
34
José WálberJosé WálberHV(C)2876
18
Joseph MpandeJoseph MpandeTV,AM,F(P)3174
26
Nguyen Manh TranNguyen Manh TranGK3376
93
Kévin Pham BaKévin Pham BaHV,DM,TV(P)3176
11
Tuan Anh NguyenTuan Anh NguyenTV,AM(C)3076
7
Phong Hong Duy NguyenPhong Hong Duy NguyenHV,DM,TV(PT)2975
13
Van Kien TranVan Kien TranHV,DM,TV(P)2972
28
Van Vu ToVan Vu ToTV,AM(P)3172
88
Cong Hoang Anh LyCong Hoang Anh LyTV(C)2572
8
Dinh Son NguyenDinh Son NguyenHV,DM,TV(P)2470
16
Van Cong TranVan Cong TranDM,TV(C)2670
Van Toi DangVan Toi DangHV(C)2670
39
Ti Phong LamTi Phong LamAM,F(PT)2972