?
Florin CIOABLĂ

Full Name: Alexandru Florin Cioablă

Tên áo: CIOABLĂ

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 28 (Apr 23, 1996)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 71

CLB: CSM Alexandria

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 14, 2022CSM Alexandria76
Mar 16, 2021CSM Reșița76
Jul 22, 2019CSM Reșița75
May 9, 2019Viitorul Constanţa75
Jun 2, 2016Viitorul Constanţa75
Jun 1, 2016Viitorul Constanţa75
Nov 23, 2015Viitorul Constanţa đang được đem cho mượn: Rapid Bucureşti75
Aug 20, 2015Viitorul Constanţa đang được đem cho mượn: Rapid Bucureşti75

CSM Alexandria Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Dragoş BalauruDragoş BalauruGK3575
Leandro DesábatoLeandro DesábatoDM,TV(C)3578
Cătălin DescultuCătălin DescultuTV(PTC)3473
Ionuţ NeagIonuţ NeagHV,DM(C)3173
Florin CioablăFlorin CioablăAM(PT),F(PTC)2876
Robert RaducanuRobert RaducanuAM(PT),F(PTC)2876
Florin RăsdanFlorin RăsdanHV,DM,TV(P)2970
Cosmin CiocotealăCosmin CiocotealăHV(C)2770
Alexandru GudeaAlexandru GudeaGK2872
Alin ManeaAlin ManeaAM(PTC)2875
18
Ciprian PerjuCiprian PerjuHV,DM,TV(T)2974
Daniel RogoveanuDaniel RogoveanuTV(C)2972
Mihai StancuMihai StancuHV,DM(C)2972
Eugen BrieEugen BrieGK2870
Vlad DanaleVlad DanaleAM,F(PT)2770
Mihnea VladMihnea VladDM,TV(C)2567
74
Marius Ciobanu-VangheleMarius Ciobanu-VangheleTV,AM(P)2267
Blaise YaméogoBlaise YaméogoAM,F(PTC)3176
Ianos BrinzaIanos BrinzaGK2670
Stefan StavrosituStefan StavrosituTV(C)2062
23
Vlad PrejmereanVlad PrejmereanDM,TV(C)2770
Denis CiaunDenis CiaunHV,DM,TV(T)2265