23
Vitalie DAMASCAN

Full Name: Vitalie Damaşcan

Tên áo: DAMASCAN

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 26 (Jan 24, 1999)

Quốc gia: Moldova

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 70

CLB: Maccabi Petah Tikva

Squad Number: 23

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 5, 2025Maccabi Petah Tikva80
Jul 28, 2024Maccabi Petah Tikva80
May 22, 2024Sepsi OSK80
Jan 26, 2024Sepsi OSK đang được đem cho mượn: Stade Lausanne-Ouchy80
Jun 17, 2023Sepsi OSK80
Jun 2, 2023Sepsi OSK80
Jun 1, 2023Sepsi OSK80
Sep 11, 2022Sepsi OSK đang được đem cho mượn: FC Voluntari80
Jul 14, 2021Sepsi OSK80
Jul 12, 2021Sepsi OSK80
Jun 4, 2021Torino80
Jun 2, 2021Torino80
Jun 1, 2021Torino80
Jan 9, 2021Torino đang được đem cho mượn: RKC Waalwijk80
Sep 28, 2020Torino đang được đem cho mượn: RKC Waalwijk78

Maccabi Petah Tikva Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
72
Eyal GolasaEyal GolasaDM,TV,AM(C)3376
10
Idan VeredIdan VeredAM(PTC)3676
25
Plamen GalabovPlamen GalabovHV(C)2981
23
Vitalie DamascanVitalie DamascanF(C)2680
2
Andreas KaroAndreas KaroHV(PC)2880
18
Eden ShamirEden ShamirDM,TV(C)2982
32
Mohammed HindiMohammed HindiHV(TC)2977
16
Yarden CohenYarden CohenHV,DM,TV(T)2877
47
Daniel JoulaniDaniel JoulaniAM(PTC)2273
Arad Bar
LNZ Cherkasy
TV(C),AM(PTC)2576
14
Tamir GlazerTamir GlazerDM,TV(C)2476
Wilson HarrisWilson HarrisF(C)2573
8
Anas MahamidAnas MahamidAM(PT),F(PTC)2676
34
Marco WolffMarco WolffGK2875
12
Alon AzugiAlon AzugiHV,DM(P)2575
3
Rushine de ReuckRushine de ReuckHV(C)2978
17
Aviv SalemAviv SalemHV,DM,TV,AM(T)2576
26
Guy DeznetGuy DeznetHV,DM,TV(P)1975
28
Niv YehoshuaNiv YehoshuaDM,TV(C)2077
9
Liran HazanLiran HazanTV,AM(C)1875
20
Ido CohenIdo CohenHV,DM,TV(C)2073
42
Yuval KretzoYuval KretzoAM,F(PC)1963
77
Altoury AltouryAltoury AltouryAM(PT),F(PTC)2170
19
Gal Gabi MaatukGal Gabi MaatukHV,DM,TV(T)2173
30
Yoav ArikhaYoav ArikhaGK2060
98
Tomer Litvinov
Maccabi Netanya
GK2770