Full Name: Duje Javorčić
Tên áo: JAVORCIĆ
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 25 (Nov 25, 1999)
Quốc gia: Croatia
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 9, 2022 | NK Dugopolje | 70 |
Sep 1, 2020 | NK Dugopolje | 70 |
May 11, 2020 | FC Nitra | 70 |
Nov 2, 2018 | Amiens SC | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Marin Ljubičić | HV,DM(C) | 36 | 78 | ||
Miro Varvodić | GK | 35 | 73 | |||
18 | Ivan Rodić | F(C) | 39 | 78 | ||
25 | Marko Tešija | HV,DM(P),TV(PC) | 32 | 77 | ||
21 | Dražen Bagarić | AM(PT),F(PTC) | 32 | 77 | ||
Špiro Peričić | HV(PC),DM(C) | 31 | 79 | |||
Boris Rapaić | F(C) | 27 | 75 | |||
20 | Gregor Gulisija | HV(PC) | 22 | 70 | ||
21 | Branko Djukic | F(C) | 24 | 68 | ||
F(C) | 19 | 65 | ||||
Vjeko Šemiga | DM,TV(C) | 19 | 65 | |||
Ivica Vidović | TV,AM(C) | 22 | 75 | |||
77 | Boško Jemo | AM(PT),F(PTC) | 19 | 70 |