Full Name: Kamil Khuchbarov
Tên áo: KHUCHBAROV
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 70
Tuổi: 24 (Aug 28, 1999)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 63
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 28, 2022 | Bukovyna | 70 |
Apr 7, 2021 | Bukovyna | 70 |
Nov 17, 2020 | SC Dnipro-1 | 70 |
Jun 13, 2018 | SC Dnipro-1 | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Artur Novotryasov | HV,DM(C) | 31 | 70 | ||
9 | Mykhailo Serhiychuk | AM(PT),F(PTC) | 32 | 77 | ||
4 | Igor Soldat | HV,DM(PT) | 33 | 73 | ||
44 | Semen Datsenko | HV(C) | 29 | 73 | ||
5 | Ihor Koshman | TV(C),AM(PTC) | 29 | 74 | ||
95 | Mykola Pavlyuk | HV,DM,TV,AM(T) | 28 | 70 | ||
Maksym Lopyronok | HV(PC) | 29 | 76 | |||
5 | Vladyslav Khamelyuk | TV(C) | 25 | 70 | ||
55 | Anton Zadereyko | GK | 25 | 70 | ||
33 | Ivan Pets | HV(C) | 24 | 63 | ||
Artem Danylyuk | HV,DM(T) | 22 | 63 | |||
Ivan Ponomarenko | GK | 25 | 70 | |||
Danylo Goncharuk | F(C) | 21 | 73 | |||
18 | HV(C) | 20 | 65 | |||
17 | F(C) | 21 | 70 | |||
21 | Vladyslav Dvorovenko | HV,DM,TV(T) | 27 | 73 |