1
Callum IRVING

Full Name: Callum Ernest John Irving

Tên áo: IRVING

Vị trí: GK

Chỉ số: 74

Tuổi: 32 (Mar 16, 1993)

Quốc gia: Canada

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 88

CLB: Vancouver FC

Squad Number: 1

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 31, 2025Vancouver FC74
Dec 24, 2024Vancouver FC74
Apr 11, 2023Vancouver FC74
Apr 4, 2023Vancouver FC74
Mar 28, 2023Vancouver FC71
Mar 15, 2023Vancouver FC71
Dec 15, 2022Vancouver FC71
Nov 27, 2022Pacific FC71
Mar 30, 2020Pacific FC71
Oct 3, 2017Ottawa Fury71

Vancouver FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Nicolás MezquidaNicolás MezquidaAM(PTC)3377
9
Alejandro Díaz
Sogndal IL
F(C)2977
1
Callum IrvingCallum IrvingGK3274
13
David Norman Jr.David Norman Jr.HV,DM,TV(C)2673
2
Paris GeeParis GeeHV,DM,TV(PT)3075
5
Matteo CampagnaMatteo CampagnaHV(C)2070
11
Mikaël CantaveMikaël CantaveAM,F(PT)2873
19
José NavarroJosé NavarroF(C)2265
14
Terran CampbellTerran CampbellAM(PT),F(PTC)2677
3
Kunle Dada-LukeKunle Dada-LukeHV,DM,TV(P)2577
12
Tyler CrawfordTyler CrawfordHV,DM,TV(T)2172
26
Taryck TahidTaryck TahidAM,F(PT)1867
15
Aidan O'Connor
New York RB
HV(C)2370
7
Elage BahElage BahHV,DM,TV(PT)2067
6
Vasco FryVasco FryDM,TV(C)2473
18
Thomas PowellThomas PowellTV,AM(PT)2463
4
Allan Enyou
CD Leganés
HV(TC)2170
40
Joey BuchananJoey BuchananDM,TV,AM(C)1860
41
Felipe Jaramillo DroletFelipe Jaramillo DroletGK1760
25
Ndiaye Pathé
CD Leganés
HV(C)2165
8
Mehdi EssoussiMehdi EssoussiDM,TV(C)2465
Michel CavalcanteMichel CavalcanteDM,TV(C)1965
10
Juan BatistaJuan BatistaDM,TV,AM(C)2365
17
Emrick FotsingEmrick FotsingTV(C)1765
32
Dominic JosephDominic JosephTV,AM(C)1663
29
Kevin PodgorniKevin PodgorniTV,AM(C)1763
24
Henri GodboutHenri GodboutAM(PT),F(PTC)2065
Abdoulaye OuattaraAbdoulaye OuattaraTV(C)1963