?
Terran CAMPBELL

Full Name: Terran Campbell

Tên áo: CAMPBELL

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 26 (Oct 10, 1998)

Quốc gia: Canada

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 84

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 24, 2024Forge FC77
Nov 2, 2023Forge FC77
Oct 24, 2023Forge FC75
Apr 10, 2023Forge FC75

Forge FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Kyle BekkerKyle BekkerTV(C),AM(PTC)3478
13
Alexander Achinioti-JönssonAlexander Achinioti-JönssonHV,DM(C)2879
39
Beni BadibangaBeni BadibangaAM,F(PT)2878
Mo BabouliMo BabouliAM,F(C)3274
7
David ChoinièreDavid ChoinièreAM(PTC)2876
11
Nana AmpomahNana AmpomahAM,F(PT)2978
Brian WrightBrian WrightF(C)2975
Marko JevremovićMarko JevremovićHV,DM,TV,AM(T)2873
81
Malik Owolabi-BelewuMalik Owolabi-BelewuHV(TC)2274
Rezart RamaRezart RamaHV(PC)2477
22
Noah JensenNoah JensenDM,TV(C)2574
21
Alessandro HojabrpourAlessandro HojabrpourDM,TV(C)2577
64
Khadim KaneKhadim KaneDM,TV(C)1968
Kevaughn TavernierKevaughn TavernierAM(PT),F(PTC)1864
8
Elimane CisséElimane CisséDM,TV,AM(C)2965
32
Zayne BrunoZayne BrunoTV(C)1865
41
Amadou KonéAmadou KonéAM,F(PT)2065