Full Name: Louis Mark Ramsay
Tên áo: RAMSAY
Vị trí: HV,DM(PT)
Chỉ số: 70
Tuổi: 26 (Sep 23, 1997)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 66
CLB: Billericay Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(PT)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 1, 2023 | Billericay Town | 70 |
Mar 15, 2022 | Concord Rangers | 70 |
Jun 9, 2021 | RGV FC Toros | 70 |
Dec 25, 2020 | AFC Hornchurch | 70 |
Aug 9, 2019 | Billericay Town | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tom Bender | HV(TC) | 31 | 69 | |||
Ade Azeez | F(C) | 30 | 67 | |||
Moses Emmanuel | F(PTC) | 34 | 70 | |||
Dan Wilks | GK | 27 | 64 | |||
James Blanchfield | TV,AM(C) | 26 | 65 | |||
Louis Ramsay | HV,DM(PT) | 26 | 70 | |||
Bradley Stevenson | TV(C) | 25 | 65 | |||
Malachi Napa | AM(PTC) | 24 | 65 | |||
Henry Burnett | TV(C) | 26 | 65 | |||
Adam Leathers | HV,DM(C) | 22 | 65 | |||
Ben Wells | HV,DM(C) | 24 | 65 | |||
22 | AM(PT),F(PTC) | 23 | 63 | |||
DM,TV(C) | 20 | 60 |