Full Name: Michael John Miles Chambers
Tên áo: CHAMBERS
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 66
Tuổi: 29 (Jun 23, 1994)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 196
Weight (Kg): 87
CLB: Dulwich Hamlet
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 3, 2023 | Dulwich Hamlet | 66 |
Oct 29, 2020 | Billericay Town | 66 |
Oct 23, 2020 | Billericay Town | 68 |
Jan 8, 2020 | Bromley FC | 68 |
Aug 6, 2019 | Wrexham | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Michael Timlin | DM(C),TV(TC) | 39 | 73 | ||
Mark Ricketts | HV(PC),DM(C) | 39 | 68 | |||
Craig Braham-Barrett | HV,DM,TV(T) | 35 | 68 | |||
9 | Danny Mills | F(C) | 32 | 70 | ||
Anthony Jeffrey | AM,F(PT) | 29 | 67 | |||
26 | Kreshnic Krasniqi | TV(C) | 29 | 67 | ||
Jerome Binnom-Williams | HV(TC),DM(T) | 29 | 67 | |||
Jack Ruddy | GK | 26 | 72 | |||
Michael Chambers | HV(TC) | 29 | 66 | |||
Alfie Egan | DM,TV(C) | 26 | 67 | |||
Luke Wanadio | AM(PT) | 30 | 65 | |||
Adrian Clifton | TV,AM(C) | 35 | 66 | |||
Manny Parry | HV(C) | 30 | 68 | |||
Ryley Scott | DM,TV(C) | 22 | 63 | |||
Josh Shonibare | TV,AM(PT) | 25 | 65 |