Full Name: Anthony Lamar Malcolm Jeffrey
Tên áo: JEFFREY
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 67
Tuổi: 30 (Oct 3, 1994)
Quốc gia: Guyana
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 71
CLB: Dulwich Hamlet
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 19, 2023 | Dulwich Hamlet | 67 |
Sep 10, 2022 | Billericay Town | 67 |
Sep 14, 2021 | Wrexham | 67 |
Sep 6, 2021 | Wrexham | 70 |
Oct 22, 2020 | Wrexham | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Mark Marshall | DM(T),TV,AM(PT) | 38 | 68 | |||
9 | Danny Mills | F(C) | 32 | 70 | ||
George Porter | AM,F(PT) | 32 | 65 | |||
Anthony Jeffrey | AM,F(PT) | 30 | 67 | |||
26 | Kreshnic Krasniqi | TV(C) | 30 | 67 | ||
Jerome Binnom-Williams | HV(TC),DM(T) | 29 | 67 | |||
Michael Chambers | HV(TC) | 30 | 66 | |||
Louis Ramsay | HV,DM(PT) | 27 | 70 | |||
Luke Wanadio | AM(PT) | 31 | 65 | |||
Dillon Barnes | GK | 28 | 67 | |||
Ross Marshall | HV,DM,TV(C) | 25 | 65 | |||
Ryley Scott | DM,TV(C) | 23 | 63 |