Full Name: Mark Anthony Marshall
Tên áo: MARSHALL
Vị trí: DM(T),TV,AM(PT)
Chỉ số: 68
Tuổi: 36 (May 5, 1987)
Quốc gia: Jamaica
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 66
CLB: Carshalton Athletic
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM(T),TV,AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 21, 2023 | Carshalton Athletic | 68 |
Jun 1, 2023 | Maidstone United | 68 |
Mar 21, 2023 | Maidstone United | 68 |
Mar 16, 2023 | Maidstone United | 73 |
Feb 17, 2023 | Maidstone United | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Mark Marshall | DM(T),TV,AM(PT) | 36 | 68 | |||
Dominic Vose | AM(PTC) | 30 | 71 | |||
Quade Taylor | HV(PC),DM(C) | 30 | 70 | |||
AM,F(PT) | 26 | 69 | ||||
Will Huffer | GK | 25 | 67 | |||
Leo Hamblin | HV(C) | 21 | 60 | |||
5 | Bradley Pearce | HV(PC) | 25 | 60 | ||
Sean O'Brien | AM,F(C) | 22 | 65 | |||
Kwaku Frimpong | TV(C) | 21 | 62 | |||
Matt Everitt | AM,F(PTC) | 21 | 64 |