Full Name: Deon Ryan Moore
Tên áo: MOORE
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 66
Tuổi: 25 (May 14, 1999)
Quốc gia: Guyana
Chiều cao (cm): 179
Cân nặng (kg): 73
CLB: Dulwich Hamlet
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 5, 2025 | Dulwich Hamlet | 66 |
Jan 3, 2025 | Woking | 66 |
Aug 8, 2024 | Woking | 66 |
Jul 31, 2024 | Sutton United | 66 |
Apr 30, 2024 | Sutton United | 66 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Mark Marshall | DM(T),TV,AM(PT) | 38 | 68 | |||
9 | Danny Mills | F(C) | 33 | 70 | ||
George Porter | AM,F(PT) | 32 | 65 | |||
Anthony Jeffrey | AM,F(PT) | 30 | 67 | |||
26 | Kreshnic Krasniqi | TV(C) | 30 | 67 | ||
Jerome Binnom-Williams | HV(TC),DM(T) | 29 | 67 | |||
Michael Chambers | HV(TC) | 30 | 66 | |||
Louis Ramsay | HV,DM(PT) | 27 | 70 | |||
Luke Wanadio | AM(PT) | 31 | 65 | |||
Dillon Barnes | GK | 28 | 67 | |||
Ross Marshall | HV,DM,TV(C) | 25 | 65 | |||
Ryley Scott | DM,TV(C) | 23 | 63 | |||
Deon Moore | AM(PT),F(PTC) | 25 | 66 |