5
Hady CAMARA

Full Name: Hady Camara

Tên áo: CAMARA

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 23 (Jan 17, 2002)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 195

Cân nặng (kg): 82

CLB: RAAL La Louvière

Squad Number: 5

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 3, 2024RAAL La Louvière75
Jun 2, 2023EA Guingamp75
Jun 1, 2023EA Guingamp75
Feb 7, 2023EA Guingamp đang được đem cho mượn: Annecy FC75
Jan 24, 2022EA Guingamp75
Jan 18, 2022EA Guingamp71

RAAL La Louvière Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Fadel GobitakaFadel GobitakaAM(PTC),F(PT)2770
21
Marcos PeanoMarcos PeanoGK2676
Adrien BongiovanniAdrien BongiovanniAM(PTC),F(PT)2575
Daan KlompDaan KlompHV(PC)2678
14
Mouhamed BelkheirMouhamed BelkheirAM,F(PTC)2677
1
Arno ValkenaersArno ValkenaersGK2468
Nicolas FontaineNicolas FontaineAM,F(PT)2565
15
Sami LahssainiSami LahssainiDM,TV(C)2675
Wagane FayeWagane FayeHV(C)3176
5
Hady CamaraHady CamaraHV(C)2375
70
Kenny NageraKenny NageraF(C)2372
9
Mohamed GuindoMohamed GuindoAM,F(TC)2174
98
Owen MaësOwen MaësTV(C),AM(PTC)2676
Célestin de SchrevelCélestin de SchrevelGK2367
27
Raphaël EyongoRaphaël EyongoAM,F(PTC)2270
Lucas BretelleLucas BretelleDM,TV(C)2380
3
Nolan GillotNolan GillotHV,DM,TV(T)2270
38
Thierno DialloThierno DialloDM(C)2072
Tristan LoiseauxTristan LoiseauxHV,DM(PT)2065
Florian NicaiseFlorian NicaiseHV,DM,TV(T)2065
49
Luka HoedaertLuka HoedaertHV(C)2267
25
Djibril LamegoDjibril LamegoHV(TC)2276
13
Maxence MaisonneuveMaxence MaisonneuveHV,DM(C)2676
8
Samuel GueuletteSamuel GueuletteHV(P),DM,TV(C)2575
10
Maxime PauMaxime PauAM(PC)2572
23
Joël ItoJoël ItoTV(C),AM(TC)2773
11
Jordi LiongolaJordi LiongolaTV(P),AM(PT)2576
5
Victor CorneillieVictor CorneillieHV(C)2770
71
Lucas MonteiroLucas MonteiroGK1970