Full Name: Simon William Walton
Tên áo: WALTON
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 36 (Sep 13, 1987)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 84
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 9, 2019 | Maidstone United | 70 |
Feb 9, 2019 | Maidstone United | 70 |
Dec 1, 2017 | Sutton United | 70 |
Oct 9, 2017 | Sutton United | 70 |
Jul 13, 2017 | Sutton United | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Gavin Hoyte | HV(PC) | 33 | 68 | ||
8 | Sam Corne | TV(C) | 27 | 70 | ||
5 | George Fowler | HV(PC) | 26 | 68 | ||
30 | Harry Kyprianou | HV(TC),DM(T) | 27 | 65 | ||
10 | Lamar Reynolds | AM,F(PT) | 28 | 65 | ||
4 | Reiss Greenidge | HV(C) | 28 | 70 | ||
16 | Liam Sole | AM(PT) | 24 | 60 | ||
1 | Lucas Covolan | GK | 32 | 72 | ||
22 | F(C) | 26 | 67 | |||
11 | F(C) | 23 | 67 | |||
22 | Matt Rush | F(C) | 23 | 63 | ||
22 | Sam Bone | HV,DM(C) | 25 | 73 | ||
7 | Jacob Berkeley-Agyepong | TV(C),AM(PTC) | 27 | 65 | ||
25 | HV(C) | 21 | 65 | |||
20 | TV,AM(PT) | 19 | 63 | |||
28 | Harley Earle | GK | 20 | 60 | ||
6 | Raphe Brown | HV,DM,TV(T) | 24 | 65 | ||
29 | Bivesh Gurung | DM,TV(C) | 22 | 65 | ||
27 | Perri Iandolo | AM,F(PT) | 21 | 60 | ||
3 | Chi Ezennolim | HV,DM(T) | 22 | 63 | ||
9 | Sol Wanjau-Smith | AM,F(PTC) | 25 | 65 | ||
11 | Devonte Aransibia | TV(C),AM(PTC) | 25 | 63 | ||
20 | Conor Kelly | DM,TV,AM(C) | 24 | 62 | ||
Matt Bentley | TV(P),AM(PC) | 25 | 62 | |||
Josh Arnold | F(C) | 19 | 60 |