Full Name: Chibuike Udogu Ezennolim
Tên áo: EZENNOLIM
Vị trí: HV,DM(T)
Chỉ số: 63
Tuổi: 23 (Sep 9, 2001)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 90
CLB: Oxford City
Squad Number: 3
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV,DM(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 10, 2024 | Oxford City | 63 |
Jul 5, 2024 | Oxford City | 63 |
Jun 15, 2024 | Maidstone United | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Alfie Potter | AM,F(PTC) | 35 | 66 | ||
14 | Josh Parker | AM(PT),F(PTC) | 34 | 72 | ||
6 | Cole Kpekawa | HV(TC) | 28 | 66 | ||
1 | Kai Mckenzie-Lyle | GK | 27 | 67 | ||
4 | Josh Ashby | TV(C) | 28 | 65 | ||
19 | Canice Carroll | HV(PT),DM(C) | 25 | 68 | ||
Levi Lumeka | TV,AM(PT) | 26 | 70 | |||
9 | Corie Andrews | F(C) | 27 | 67 | ||
2 | Andre Burley | HV,DM,TV(C) | 25 | 65 | ||
29 | Aaron Drewe | HV(PC),DM(P) | 23 | 70 | ||
18 | Aaron Williams-Bushell | HV,DM,TV(P) | 25 | 64 | ||
10 | Zac Mceachran | AM,F(TC) | 29 | 65 | ||
Gerald Muchechetere | F(C) | 20 | 60 | |||
8 | Reece Fleet | DM,TV(C) | 32 | 65 | ||
7 | Lewis Coyle | AM(PTC) | 30 | 64 | ||
3 | Chi Ezennolim | HV,DM(T) | 23 | 63 |