40
Jefferson TABINAS

Full Name: Jefferson David Tabinas

Tên áo: TABINAS

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 26 (Aug 7, 1998)

Quốc gia: Philippines

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 77

CLB: Buriram United

Squad Number: 40

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Afro

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 27, 2024Buriram United76
Feb 21, 2024Buriram United73
Feb 1, 2024Buriram United73
Jan 8, 2024Buriram United73
Jun 13, 2022Mito Hollyhock73
May 22, 2021Mito Hollyhock73
Feb 20, 2021Mito Hollyhock73
Feb 2, 2021Mito Hollyhock70
Feb 14, 2020Kawasaki Frontale đang được đem cho mượn: FC Gifu70
Dec 2, 2019Kawasaki Frontale70
Dec 1, 2019Kawasaki Frontale70
Jul 18, 2019Kawasaki Frontale đang được đem cho mượn: FC Gifu70
Mar 21, 2019Kawasaki Frontale đang được đem cho mượn: FC Gifu70

Buriram United Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Neil EtheridgeNeil EtheridgeGK3480
23
Goran ČaušićGoran ČaušićDM,TV,AM(C)3282
6
Curtis GoodCurtis GoodHV(C)3179
5
Theerathon BunmathanTheerathon BunmathanHV,DM,TV(T)3482
1
Siwarak TedsungnoenSiwarak TedsungnoenGK4078
10
Lucas CrispimLucas CrispimAM(PTC)3082
92
Min-Hyeok KimMin-Hyeok KimHV(C)3280
Peter ZuljPeter ZuljDM,TV,AM(C)3182
11
Dion CoolsDion CoolsHV(PTC),DM,TV(PT)2882
20
Marcelo DjalóMarcelo DjalóHV(C)3178
15
Narubadin WeerawatnodomNarubadin WeerawatnodomHV,DM,TV(P)3082
16
Kenny DougallKenny DougallHV(T),DM,TV(C)3181
40
Jefferson TabinasJefferson TabinasHV(TC)2676
8
Ratthanakorn MaikamiRatthanakorn MaikamiHV(PT),DM,TV(PTC)2779
9
Supachai ChaidedSupachai ChaidedAM,F(C)2682
27
Phitiwat SookjitthammakulPhitiwat SookjitthammakulDM,TV(C)2981
3
Pansa HemviboonPansa HemviboonHV(C)3480
2
Sasalak HaiprakhonSasalak HaiprakhonHV,DM,TV(PT)2979
7
Guilherme BissoliGuilherme BissoliF(C)2783
Myeong-Seok KoMyeong-Seok KoHV(C)2977
21
Suphanat MueantaSuphanat MueantaAM,F(PTC)2280
19
Moraes ChrigorMoraes ChrigorF(C)2473
Martin BoakyeMartin BoakyeF(C)2978
75
Phumeworapol WannabutrPhumeworapol WannabutrGK2072
Nopphon LakhonphonNopphon LakhonphonGK2476
89
Pongsakron HanrattanaPongsakron HanrattanaHV(C)2165
Thanison PaibulkijcharoenThanison PaibulkijcharoenHV,DM,TV(T)2273
Arthit BoodjindaArthit BoodjindaAM(C),F(PTC)3076
95
Seksan RatreeSeksan RatreeDM,TV,AM(C)2166
Thirapak PrueangnaThirapak PrueangnaDM,TV(C)2371
Siam YappSiam YappAM,F(PT)2068
4
Leon JamesLeon JamesDM,TV(C)2373
70
Jirapong PungviravongJirapong PungviravongAM,F(PT)1865
Suporn PeenagataphoSuporn PeenagataphoHV(PTC)2979
63
Khemmathat KhuantanomKhemmathat KhuantanomHV(PTC)2065
44
Thanakrit ChotmuangpakThanakrit ChotmuangpakAM(PTC)1873
49
Piyawat PetraPiyawat PetraTV(C),AM(TC)1965
18
Athit BergAthit BergAM,F(C)2774
Jonah Natan DuchownyJonah Natan DuchownyTV,AM(C)1963
Micah Josiah DuchownyMicah Josiah DuchownyHV(PC)2163
35
Kittipong BunmakKittipong BunmakGK1963
50
Singha MarasaSingha MarasaHV(C)1863
48
Wanthayawut NuchkasaeWanthayawut NuchkasaeHV(C)1963
91
Phumin BoersPhumin BoersHV(PC)2272
47
Sakdisek KosolSakdisek KosolTV(C),AM(TC)2063
17
Charalampos CharalampousCharalampos CharalampousHV,DM,TV(T)2570