11
Siam YAPP

Full Name: Siam Yapp

Tên áo: YAPP

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 68

Tuổi: 20 (May 27, 2004)

Quốc gia: Thái Lan

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 73

CLB: Buriram United

On Loan at: Nakhon Ratchasima

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 1, 2025Buriram United đang được đem cho mượn: Nakhon Ratchasima68
Dec 2, 2024Buriram United68
Dec 1, 2024Buriram United68
Aug 16, 2024Buriram United đang được đem cho mượn: Nakhon Ratchasima68
Jun 30, 2024Buriram United đang được đem cho mượn: Nakhon Ratchasima68
Jan 19, 2024Buriram United68
Oct 26, 2023Police Tero FC68
Oct 19, 2023Police Tero FC64
Aug 25, 2023Police Tero FC64
May 7, 2023Police Tero FC64

Nakhon Ratchasima Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
29
Nick AnsellNick AnsellHV(C)3176
7
Greg HoulaGreg HoulaAM(PTC),F(PT)3676
10
Oliveira DeyvisonOliveira DeyvisonAM(P),F(PC)3373
23
Dennis MurilloDennis MurilloAM(PT),F(PTC)3276
92
Thanison PaibulkijcharoenThanison PaibulkijcharoenHV,DM,TV(T)2373
32
Thanadol KaosaartThanadol KaosaartTV(C),AM(PTC)2374
16
Anthonio SanjairagAnthonio SanjairagHV(C)2267
11
Siam YappSiam YappAM,F(PT)2068
37
Nattapong SayriyaNattapong SayriyaHV,DM,TV(C)3276
36
Tanachai NoorachTanachai NoorachGK3374
21
Nattawut JaroenbootNattawut JaroenbootDM,TV,AM(C)3372
30
Nattanan BiesamritNattanan BiesamritDM,TV(C)2575
24
Prasittichai PermPrasittichai PermHV(PTC)2671
1
Phatcharaphong PrathummaPhatcharaphong PrathummaGK2465
5
Watcharin NuengprakaewWatcharin NuengprakaewHV(C)2970
15
Woraphob ThaweesukWoraphob ThaweesukHV(C)2769
8
Weerawat JiraphaksiriWeerawat JiraphaksiriAM(PTC)3070
33
Thanin PlodkeawThanin PlodkeawAM,F(PT)2365
17
Phiraphat KhamphaengPhiraphat KhamphaengF(C)2365
25
Narongsak NaengwongsaNarongsak NaengwongsaGK2263
48
Rattasat BangsungnoenRattasat BangsungnoenAM,F(T)1963
4
Somkaet KunmeeSomkaet KunmeeAM,F(T)2665
19
Supawit RomphopakSupawit RomphopakHV,DM,TV(P)2867