29
Arthit BOODJINDA

Full Name: Arthit Boodjinda

Tên áo: BOODJINDA

Vị trí: AM(C),F(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 30 (Aug 7, 1994)

Quốc gia: Thái Lan

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 82

CLB: Buriram United

On Loan at: PTT Rayong

Squad Number: 29

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(C),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 1, 2025Buriram United đang được đem cho mượn: PTT Rayong76
Dec 2, 2024Buriram United76
Dec 1, 2024Buriram United76
Aug 16, 2024Buriram United đang được đem cho mượn: PTT Rayong76
Jul 13, 2024Buriram United đang được đem cho mượn: PTT Rayong76
Jun 11, 2024Buriram United76
Jan 26, 2024Buriram United đang được đem cho mượn: Prachuap FC76

PTT Rayong Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
36
Yashir IslameYashir IslameAM,F(C)3477
7
Bruno CantanhedeBruno CantanhedeAM(PT),F(PTC)3173
9
Stênio JúniorStênio JúniorAM(PT),F(PTC)3378
21
David CuervaDavid CuervaDM,TV(C)3377
28
Diego SilvaDiego SilvaHV(C)3272
25
Puttinan WannasriPuttinan WannasriHV(PTC)3276
29
Arthit BoodjindaArthit BoodjindaAM(C),F(PTC)3076
44
Chalermpong KerdkaewChalermpong KerdkaewHV(C)3877
11
Peerapat KaminthongPeerapat KaminthongTV(C),AM(PTC)2566
12
Amani AguinaldoAmani AguinaldoHV(C)2975
17
Jessadakorn NoysriJessadakorn NoysriAM(T),F(TC)2573
8
Jakree PankamJakree PankamHV(T),DM,TV(TC)3272
6
Lwin Moe AungLwin Moe AungTV(C),AM(TC)2574
41
Ryoma ItoRyoma ItoAM(PTC)2570
22
Ekkachai SamreEkkachai SamreHV,DM,TV(P)3673
55
Suwat ChanbunphaSuwat ChanbunphaHV(PC)3267
3
Yodrak NamuangrakYodrak NamuangrakHV(TC),DM,TV(T)3567
1
Korrakot PipatnaddaKorrakot PipatnaddaGK2575
39
Reungyos JanchaichitReungyos JanchaichitDM,TV(C)2769
14
Guntapon KeereeleangGuntapon KeereeleangAM(T),F(TC)2467
18
Thatpicha AuksornsriThatpicha AuksornsriGK3067
64
Aphiwat HanchaiAphiwat HanchaiDM,TV(C)2670
10
Jetsada BadchareeJetsada BadchareeAM(PT),F(PTC)2767
26
Napat DamritNapat DamritGK2065
2
Naphat JaruphatphakdeeNaphat JaruphatphakdeeHV,DM(C)2967