?
Pongsakron HANRATTANA

Full Name: Pongsakron Hanrattana

Tên áo:

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 21 (Apr 21, 2003)

Quốc gia: Thái Lan

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 73

CLB: Buriram United

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Buriram United Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Neil EtheridgeNeil EtheridgeGK3580
23
Goran ČaušićGoran ČaušićDM,TV,AM(C)3282
6
Curtis GoodCurtis GoodHV(C)3279
5
Theerathon BunmathanTheerathon BunmathanHV,DM,TV(T)3582
1
Siwarak TedsungnoenSiwarak TedsungnoenGK4078
10
Lucas CrispimLucas CrispimAM(PTC)3082
92
Min-Hyeok KimMin-Hyeok KimHV(C)3380
33
Peter ZuljPeter ZuljDM,TV,AM(C)3182
11
Dion CoolsDion CoolsHV(PTC),DM,TV(PT)2882
20
Marcelo DjalóMarcelo DjalóHV(C)3178
15
Narubadin WeerawatnodomNarubadin WeerawatnodomHV,DM,TV(P)3080
16
Kenny DougallKenny DougallHV(T),DM,TV(C)3181
40
Jefferson TabinasJefferson TabinasHV(TC)2676
Rene RennerRene RennerHV,DM,TV(T)3180
8
Ratthanakorn MaikamiRatthanakorn MaikamiHV(PT),DM,TV(PTC)2779
9
Supachai ChaidedSupachai ChaidedAM,F(C)2682
27
Phitiwat SookjitthammakulPhitiwat SookjitthammakulDM,TV(C)3081
34
Chatchai BootpromChatchai BootpromGK3877
3
Pansa HemviboonPansa HemviboonHV(C)3480
2
Sasalak HaiprakhonSasalak HaiprakhonHV,DM,TV(PT)2979
7
Guilherme BissoliGuilherme BissoliF(C)2783
22
Myeong-Seok KoMyeong-Seok KoHV(C)2977
21
Suphanat MueantaSuphanat MueantaAM,F(PTC)2280
91
Moraes ChrigorMoraes ChrigorF(C)2473
45
Martin BoakyeMartin BoakyeF(C)3078
75
Phumeworapol WannabutrPhumeworapol WannabutrGK2072
23
Nopphon LakhonphonNopphon LakhonphonGK2476
Pongsakron HanrattanaPongsakron HanrattanaHV(C)2165
92
Thanison PaibulkijcharoenThanison PaibulkijcharoenHV,DM,TV(T)2373
28
Maxx CreeveyMaxx CreeveyHV(C)2974
29
Arthit BoodjindaArthit BoodjindaAM(C),F(PTC)3076
95
Seksan RatreeSeksan RatreeDM,TV,AM(C)2266
6
Thirapak PrueangnaThirapak PrueangnaDM,TV(C)2371
11
Siam YappSiam YappAM,F(PT)2068
4
Leon JamesLeon JamesDM,TV(C)2373
70
Jirapong PungviravongJirapong PungviravongAM,F(PT)1865
Suporn PeenagataphoSuporn PeenagataphoHV(PTC)2979
Khemmathat KhuantanomKhemmathat KhuantanomHV(PTC)2065
44
Thanakrit ChotmuangpakThanakrit ChotmuangpakAM(PTC)1873
49
Piyawat PetraPiyawat PetraTV(C),AM(TC)2065
18
Athit BergAthit BergAM,F(C)2774
9
Jonah Natan DuchownyJonah Natan DuchownyTV,AM(C)1963
36
Micah Josiah DuchownyMicah Josiah DuchownyHV(PC)2263
Kittipong BunmakKittipong BunmakGK2063
50
Singha MarasaSingha MarasaHV(C)1863
Wanthayawut NuchkasaeWanthayawut NuchkasaeHV(C)1963
91
Phumin BoersPhumin BoersHV(PC)2272
Sakdisek KosolSakdisek KosolTV(C),AM(TC)2063
3
Charalampos CharalampousCharalampos CharalampousHV,DM,TV(T)2570