3
Pansa HEMVIBOON

Full Name: Pansa Hemviboon

Tên áo: HEMVIBOON

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 34 (Jul 8, 1990)

Quốc gia: Thái Lan

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 80

CLB: Buriram United

Squad Number: 3

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 10, 2022Buriram United80
Nov 5, 2022Buriram United76

Buriram United Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Neil EtheridgeNeil EtheridgeGK3580
23
Goran ČaušićGoran ČaušićDM,TV,AM(C)3382
6
Curtis GoodCurtis GoodHV(C)3279
5
Theerathon BunmathanTheerathon BunmathanHV,DM,TV(T)3582
1
Siwarak TedsungnoenSiwarak TedsungnoenGK4178
10
Lucas CrispimLucas CrispimHV,DM(T),TV,AM(PTC)3082
92
Min-Hyeok KimMin-Hyeok KimHV(C)3380
33
Peter ZuljPeter ZuljDM,TV,AM(C)3182
20
Marcelo DjalóMarcelo DjalóHV(C)3178
15
Narubadin WeerawatnodomNarubadin WeerawatnodomHV,DM,TV(P)3080
16
Kenny DougallKenny DougallHV(T),DM,TV(C)3281
40
Jefferson TabinasJefferson TabinasHV(TC)2678
37
Rene RennerRene RennerHV,DM,TV(T)3180
8
Ratthanakorn MaikamiRatthanakorn MaikamiHV(PT),DM,TV(PTC)2779
9
Supachai ChaidedSupachai ChaidedAM,F(C)2682
27
Phitiwat SookjitthammakulPhitiwat SookjitthammakulDM,TV(C)3081
34
Chatchai BootpromChatchai BootpromGK3877
3
Pansa HemviboonPansa HemviboonHV(C)3480
2
Sasalak HaiprakhonSasalak HaiprakhonHV,DM,TV(PT)2979
7
Guilherme BissoliGuilherme BissoliAM(T),F(TC)2783
22
Myeong-Seok KoMyeong-Seok KoHV(C)2977
21
Suphanat MueantaSuphanat MueantaAM,F(PTC)2280
20
Shayne PattynamaShayne PattynamaHV,DM,TV(T)2677
45
Martin BoakyeMartin BoakyeF(C)3078
75
Phumeworapol WannabutrPhumeworapol WannabutrGK2072
Pongsakron HanrattanaPongsakron HanrattanaHV(C)2265
28
Maxx CreeveyMaxx CreeveyHV(C)3074
95
Seksan RatreeSeksan RatreeDM,TV,AM(C)2266
4
Leon JamesLeon JamesDM,TV(C)2373
70
Jirapong PungviravongJirapong PungviravongAM,F(PT)1865
44
Thanakrit ChotmuangpakThanakrit ChotmuangpakAM(PTC)1873
18
Athit BergAthit BergAM,F(C)2774
Kittipong BunmakKittipong BunmakGK2063
50
Singha MarasaSingha MarasaHV(C)1863
Wanthayawut NuchkasaeWanthayawut NuchkasaeHV(C)1963
47
Sakdisek KosolSakdisek KosolTV(C),AM(TC)2063
98
Anut SamranAnut SamranGK1963
88
Dutsadee BuranajutanonDutsadee BuranajutanonAM(PTC)1963
54
Nathakorn RattanasuwanNathakorn RattanasuwanF(C)1863