19
Bassem SRARFI

Full Name: Bassem Srarfi

Tên áo: SRARFI

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 81

Tuổi: 27 (Nov 30, 1997)

Quốc gia: Tunisia

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: Club Africain

Squad Number: 19

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 20, 2024Club Africain81
Mar 13, 2024Club Africain78
Sep 14, 2023Club Africain78
Apr 26, 2023Al Arabi Kuwait78
Jan 19, 2023Kuwait SC78
Dec 11, 2022Zulte Waregem78
Dec 2, 2022Zulte Waregem80
Jun 1, 2022Zulte Waregem80
May 24, 2022Zulte Waregem82
Dec 4, 2021Zulte Waregem82
May 7, 2020Zulte Waregem83
May 1, 2020Zulte Waregem85
Jan 27, 2020Zulte Waregem85
Jun 5, 2019OGC Nice85
Nov 28, 2018OGC Nice85

Club Africain Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Wissem Ben YahiaWissem Ben YahiaDM,TV,AM(C)4077
23
Mouez HassenMouez HassenGK2981
30
Bilel ait MalekBilel ait MalekTV,AM(TC)2875
19
Bassem SrarfiBassem SrarfiAM(PTC),F(PT)2781
5
Ahmed KhalilAhmed KhalilHV,DM,TV(C)3079
11
Moataz ZemzemiMoataz ZemzemiTV,AM(PTC)2578
33
Federico BikoroFederico BikoroTV(C)2878
26
Rami BedouiRami BedouiHV(PC)3577
7
Adem GarrebAdem GarrebAM,F(PT)2175
25
Houssem SouissiHoussem SouissiHV,DM,TV(C)2778
6
Mohamed Amine HamrouniMohamed Amine HamrouniHV,DM,TV(T)2778
Oussema ShiliOussema ShiliHV,DM,TV(T)2877
10
Rached ArfaouiRached ArfaouiAM(PT)2876
28
Hamdi LabidiHamdi LabidiAM(T),F(TC)2277
26
Youssef MeddebYoussef MeddebHV,DM,TV(T)2264
17
Ghaith ZaalouniGhaith ZaalouniHV,DM,TV(P)2277
2
Ameur el OmraniAmeur el OmraniHV(TC)2879
32
Toufik CherifiToufik CherifiHV,DM(C)2373
Noureddine FarhatiNoureddine FarhatiGK2475
29
Yahia MtiriYahia MtiriDM,TV(C)2064
20
Yassine DridiYassine DridiDM,TV(C)2172
8
Ghaith SghaierGhaith SghaierTV(C),AM(PTC)2977
Youssef SnanaYoussef SnanaAM(PT),F(PTC)2068
9
Kingsley EduwoKingsley EduwoF(C)2880
27
Hamza Ben AbdaHamza Ben AbdaHV(C)2977
13
Hamza KhadhraouiHamza KhadhraouiTV(C),AM(PTC)2678
18
Mohamed OmriMohamed OmriF(C)2273
Oussema HanzouliOussema HanzouliGK2472
4
Yassine BouabidYassine BouabidHV(PC),DM,TV(P)2577
18
Phillippe KinzumbiPhillippe KinzumbiAM(PTC),F(PT)2680
Ahmed HammamiAhmed HammamiTV(C),AM(PTC)2873
6
Kenneth SemakulaKenneth SemakulaHV(P),DM,TV(PC)2279
31
Mohamed LaajimiMohamed LaajimiDM,TV(C)2273
35
Aziz GhrissiAziz GhrissiHV,DM,TV(P)2266
3
Makrem SghaierMakrem SghaierHV(C)2066