Huấn luyện viên: Rodion Gačanin
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Kuwait
Tên viết tắt: KSC
Năm thành lập: 1960
Sân vận động: Al Kuwait Kaifan Stadium (18,500)
Giải đấu: Kuwait Premier League
Địa điểm: Kaifan
Quốc gia: Kuwait
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | Bilel Ifa | HV(PC) | 34 | 76 | ||
20 | Yousef Nasser | F(PTC) | 33 | 73 | ||
27 | Taha Khenissi | F(C) | 32 | 78 | ||
2 | Sami al Sanea | HV,DM(PT) | 31 | 72 | ||
20 | Shereedah Al-Shereedah | DM,TV(C) | 31 | 73 | ||
7 | Sherko Karim | AM,F(PTC) | 27 | 73 | ||
26 | Mohamed Marhoon | TV,AM(PT) | 26 | 77 | ||
0 | F(C) | 24 | 82 | |||
0 | HV(TC),DM(C) | 28 | 80 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Kuwait Premier League | 4 |
Cup History | Titles | |
Kuwait Emir Cup | 2 | |
AFC Cup | 3 |
Cup History | ||
Kuwait Emir Cup | 2014 | |
AFC Cup | 2013 | |
AFC Cup | 2012 | |
AFC Cup | 2009 | |
Kuwait Emir Cup | 2009 |
Đội bóng thù địch | |
Al Arabi Kuwait | |
Al Qadsia SC |