23
Mouez HASSEN

Full Name: Mouez Hassen

Tên áo: HASSEN

Vị trí: GK

Chỉ số: 80

Tuổi: 30 (Mar 5, 1995)

Quốc gia: Tunisia

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 70

CLB: Club Africain

Squad Number: 23

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 27, 2025Club Africain80
Feb 21, 2025Club Africain81
Aug 7, 2024Club Africain81
Jul 15, 2024Club Africain81
Mar 20, 2024Club Africain81
Mar 13, 2024Club Africain78
Jan 9, 2023Club Africain78
Jan 4, 2023Club Africain80
Feb 4, 2022Club Africain80
Sep 13, 2021Club Africain80
Sep 9, 2021Club Africain80
Dec 8, 2020Stade Brestois 2980
Dec 8, 2020Stade Brestois 2980
Sep 9, 2020Cercle Brugge80
May 1, 2020Cercle Brugge80

Club Africain Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Mouez HassenMouez HassenGK3080
30
Bilel ait MalekBilel ait MalekTV,AM(TC)2875
19
Bassem SrarfiBassem SrarfiAM(PTC),F(PT)2781
5
Ahmed KhalilAhmed KhalilHV,DM,TV(C)3079
11
Moataz ZemzemiMoataz ZemzemiTV,AM(PTC)2578
26
Rami BedouiRami BedouiHV(PC)3577
7
Adem GarrebAdem GarrebAM,F(PT)2175
30
Oussema ShiliOussema ShiliHV,DM,TV(T)2877
28
Hamdi LabidiHamdi LabidiAM(T),F(TC)2277
17
Ghaith ZaalouniGhaith ZaalouniHV,DM,TV(P)2277
32
Toufik CherifiToufik CherifiHV,DM(C)2373
8
Ghaith SghaierGhaith SghaierTV(C),AM(PTC)2977
27
Hamza Ben AbdaHamza Ben AbdaHV(C)3077
13
Hamza KhadhraouiHamza KhadhraouiTV(C),AM(PTC)2678
4
Yassine BouabidYassine BouabidHV(PC),DM,TV(P)2577
18
Phillippe KinzumbiPhillippe KinzumbiAM(PTC),F(PT)2678
6
Kenneth SemakulaKenneth SemakulaHV(P),DM,TV(PC)2279
31
Mohamed LaajimiMohamed LaajimiDM,TV(C)2373
35
Aziz GhrissiAziz GhrissiHV,DM,TV(P)2266
3
Makrem SghaierMakrem SghaierHV(C)2066
2
Ali YoussefAli YoussefHV(C)2378