6
Kenneth SEMAKULA

Full Name: Kenneth Semakula

Tên áo:

Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)

Chỉ số: 79

Tuổi: 22 (Nov 14, 2002)

Quốc gia: Uganda

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 73

CLB: Club Africain

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Club Africain Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Wissem Ben YahiaWissem Ben YahiaDM,TV,AM(C)4077
23
Mouez HassenMouez HassenGK2981
30
Bilel ait MalekBilel ait MalekTV,AM(TC)2875
19
Bassem SrarfiBassem SrarfiAM(PTC),F(PT)2781
5
Ahmed KhalilAhmed KhalilHV,DM,TV(C)2979
11
Moataz ZemzemiMoataz ZemzemiTV,AM(PTC)2578
33
Federico BikoroFederico BikoroTV(C)2878
26
Rami BedouiRami BedouiHV(PC)3477
7
Adem GarrebAdem GarrebAM,F(PT)2175
25
Houssem SouissiHoussem SouissiHV,DM,TV(C)2778
6
Mohamed Amine HamrouniMohamed Amine HamrouniHV,DM,TV(T)2778
Oussema ShiliOussema ShiliHV,DM,TV(T)2877
10
Rached ArfaouiRached ArfaouiAM(PT)2876
28
Hamdi LabidiHamdi LabidiAM(T),F(TC)2277
26
Youssef MeddebYoussef MeddebHV,DM,TV(T)2264
17
Ghaith ZaalouniGhaith ZaalouniHV,DM,TV(P)2277
2
Ameur el OmraniAmeur el OmraniHV(TC)2879
32
Toufik CherifiToufik CherifiHV,DM(C)2373
29
Yahia MtiriYahia MtiriDM,TV(C)2064
20
Yassine DridiYassine DridiDM,TV(C)2172
8
Ghaith SghaierGhaith SghaierTV(C),AM(PTC)2977
9
Kingsley EduwoKingsley EduwoF(C)2880
27
Hamza Ben AbdaHamza Ben AbdaHV(C)2977
13
Hamza KhadhraouiHamza KhadhraouiTV(C),AM(PTC)2578
18
Mohamed OmriMohamed OmriF(C)2273
Oussema HanzouliOussema HanzouliGK2372
4
Yassine BouabidYassine BouabidHV(PC),DM,TV(P)2577
18
Phillippe KinzumbiPhillippe KinzumbiAM(PTC),F(PT)2580
Ahmed HammamiAhmed HammamiTV(C),AM(PTC)2773
6
Kenneth SemakulaKenneth SemakulaHV(P),DM,TV(PC)2279
31
Mohamed LaajimiMohamed LaajimiDM,TV(C)2273
35
Aziz GhrissiAziz GhrissiHV,DM,TV(P)2166
3
Makrem SghaierMakrem SghaierHV(C)2066