26
Rami BEDOUI

Full Name: Rami Bedoui

Tên áo: BEDOUI

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 35 (Jan 19, 1990)

Quốc gia: Tunisia

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 77

CLB: Club Africain

Squad Number: 26

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 20, 2024Club Africain77
Mar 13, 2024Club Africain78
Apr 16, 2023Club Africain78
Jan 17, 2022Club Africain78
Apr 25, 2021Kuwait SC78
Nov 18, 2020Kuwait SC80
Mar 30, 2020FK Liepaja80
May 2, 2019Étoile du Sahel80
May 1, 2019Étoile du Sahel80
Feb 25, 2019Étoile du Sahel đang được đem cho mượn: Al Fayha FC80

Club Africain Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Mouez HassenMouez HassenGK3080
30
Bilel ait MalekBilel ait MalekTV,AM(TC)2875
19
Bassem SrarfiBassem SrarfiAM(PTC),F(PT)2781
5
Ahmed KhalilAhmed KhalilHV,DM,TV(C)3079
11
Moataz ZemzemiMoataz ZemzemiTV,AM(PTC)2578
26
Rami BedouiRami BedouiHV(PC)3577
7
Adem GarrebAdem GarrebAM,F(PT)2175
30
Oussema ShiliOussema ShiliHV,DM,TV(T)2877
28
Hamdi LabidiHamdi LabidiAM(T),F(TC)2277
17
Ghaith ZaalouniGhaith ZaalouniHV,DM,TV(P)2277
32
Toufik CherifiToufik CherifiHV,DM(C)2373
8
Ghaith SghaierGhaith SghaierTV(C),AM(PTC)2977
27
Hamza Ben AbdaHamza Ben AbdaHV(C)3077
13
Hamza KhadhraouiHamza KhadhraouiTV(C),AM(PTC)2678
4
Yassine BouabidYassine BouabidHV(PC),DM,TV(P)2577
18
Phillippe KinzumbiPhillippe KinzumbiAM(PTC),F(PT)2678
6
Kenneth SemakulaKenneth SemakulaHV(P),DM,TV(PC)2279
31
Mohamed LaajimiMohamed LaajimiDM,TV(C)2373
35
Aziz GhrissiAziz GhrissiHV,DM,TV(P)2266
3
Makrem SghaierMakrem SghaierHV(C)2066
2
Ali YoussefAli YoussefHV(C)2378