Full Name: Salomón Asumu Obama Ondo
Tên áo: OBAMA
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 25 (Feb 4, 2000)
Quốc gia: Equatorial Guinea
Chiều cao (cm): 170
Cân nặng (kg): 63
CLB: FC Rànger's
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 16, 2024 | FC Rànger's | 74 |
Jul 22, 2024 | UE Santa Coloma | 74 |
Jul 23, 2023 | UE Santa Coloma | 74 |
Sep 26, 2022 | Ethnikos Achna | 74 |
Sep 3, 2022 | Ethnikos Achna | 74 |
Aug 28, 2022 | Ethnikos Achna | 73 |
Mar 22, 2022 | UE Santa Coloma | 73 |
Feb 8, 2021 | Sevan FC | 73 |
Nov 10, 2020 | Dibba Al Fujairah | 73 |
Jul 17, 2020 | Celta Vigo đang được đem cho mượn: Celta Fortuna | 73 |
Jun 2, 2020 | Celta Vigo | 73 |
Jun 1, 2020 | Celta Vigo | 73 |
Dec 19, 2019 | Celta Vigo đang được đem cho mượn: Mérida AD | 73 |
Jul 5, 2019 | Celta Vigo đang được đem cho mượn: Celta Fortuna | 73 |
Jan 31, 2019 | Celta Vigo đang được đem cho mượn: Celta Fortuna | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | David Andrade | HV,DM(T),TV(TC) | 31 | 78 | ||
6 | Andrés Iniestra | DM,TV(C) | 28 | 80 | ||
2 | Jorge Padilla | HV,DM,TV(T) | 31 | 78 | ||
10 | Salomón Obama | AM(PT),F(PTC) | 25 | 74 | ||
1 | André Alcaráz | GK | 25 | 77 | ||
3 | Sergio Villarreal | HV(PC) | 25 | 63 | ||
6 | Alan Arreola | DM(C) | 24 | 63 | ||
Leonel Prieto | AM(PT),F(PTC) | 23 | 65 | |||
24 | Armando León | F(C) | 25 | 70 |