Full Name: Sergio Villarreal Lozano
Tên áo: VILLARREAL
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 63
Tuổi: 25 (Jan 10, 2000)
Quốc gia: Mexico
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 72
CLB: FC Rànger's
Squad Number: 3
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 28, 2024 | FC Rànger's | 63 |
Feb 18, 2024 | Atlante | 63 |
Dec 2, 2023 | Monterrey | 63 |
Dec 1, 2023 | Monterrey | 63 |
Jul 21, 2023 | Monterrey đang được đem cho mượn: Atlante | 63 |
May 31, 2023 | Monterrey | 63 |
Jan 8, 2023 | Monterrey đang được đem cho mượn: Raya2 Expansión | 63 |
Dec 12, 2022 | Raya2 Expansión | 63 |
Dec 2, 2022 | Monterrey | 63 |
Dec 1, 2022 | Monterrey | 63 |
Jun 16, 2022 | Monterrey đang được đem cho mượn: Raya2 Expansión | 63 |
May 8, 2022 | Monterrey | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | ![]() | David Andrade | HV,DM(T),TV(TC) | 31 | 78 | |
4 | ![]() | Andrés Iniestra | DM,TV(C) | 29 | 78 | |
2 | ![]() | Jorge Padilla | HV,DM,TV(T) | 31 | 78 | |
10 | ![]() | Salomón Obama | AM(PT),F(PTC) | 25 | 74 | |
1 | ![]() | André Alcaráz | GK | 25 | 77 | |
3 | ![]() | Sergio Villarreal | HV(PC) | 25 | 63 | |
6 | ![]() | Alan Arreola | DM(C) | 24 | 63 | |
![]() | Leonel Prieto | AM(PT),F(PTC) | 23 | 65 | ||
24 | ![]() | Armando León | F(C) | 25 | 70 |