Full Name: Michael Phillips
Tên áo: PHILLIPS
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 26 (Sep 22, 1997)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 77
CLB: Hastings United
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Goatee
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 29, 2023 | Hastings United | 68 |
Mar 13, 2023 | Barnet | 68 |
Mar 7, 2023 | Barnet | 70 |
Jun 23, 2022 | Barnet | 70 |
Jul 3, 2021 | Maidstone United | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Dave Martin | TV,AM(T) | 38 | 71 | |||
Stephen Butcher | HV(PC) | 29 | 62 | |||
Charlie Grainger | GK | 27 | 68 | |||
Michael Phillips | HV,DM,TV(C) | 26 | 68 | |||
Finn O'Mara | HV(PC) | 25 | 62 | |||
AM(PT),F(PTC) | 25 | 63 | ||||
Davide Rodari | AM(PT),F(PTC) | 24 | 65 | |||
Knory Scott | AM(C) | 24 | 63 | |||
Cameron Thompson | AM,F(C) | 24 | 65 | |||
Ansu Janneh | F(C) | 25 | 60 | |||
Adam Lovatt | TV(C) | 24 | 69 | |||
Tushaun Walters | HV,DM,TV,AM(PT) | 24 | 63 |