Full Name: Craig King
Tên áo: KING
Vị trí: GK
Chỉ số: 60
Tuổi: 27 (Oct 22, 1997)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 1
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 6, 2025 | Hemel Hempstead Town | 60 |
Mar 23, 2024 | Hemel Hempstead Town | 60 |
Jun 22, 2023 | Hemel Hempstead Town | 60 |
Jul 27, 2017 | Luton Town | 60 |
Jul 27, 2017 | Luton Town | 60 |
Jun 2, 2016 | Luton Town | 60 |
Jun 1, 2016 | Luton Town | 60 |
May 19, 2016 | Luton Town đang được đem cho mượn: Bishop's Stortford | 60 |
Nov 14, 2015 | Luton Town đang được đem cho mượn: Metropolitan Police | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Steve Arnold | GK | 35 | 70 | ||
![]() | Mauro Vilhete | HV,DM,TV,AM(PT) | 32 | 66 | ||
7 | ![]() | George Williams | AM(PTC),F(PT) | 29 | 68 | |
![]() | Dan Wishart | HV,DM,TV,AM(T) | 33 | 68 | ||
![]() | Jermaine Anderson | HV(P),DM,TV(PC) | 29 | 66 | ||
![]() | Michael Phillips | HV,DM,TV(C) | 27 | 68 | ||
![]() | Charlie Rowan | HV,DM(C) | 27 | 65 | ||
9 | ![]() | Joe Iaciofano | F(C) | 26 | 65 | |
![]() | Joe White | F(C) | 26 | 63 | ||
![]() | Chris Smith | HV(C) | 27 | 66 | ||
![]() | Bradley Webb | HV(C) | 24 | 67 | ||
![]() | Kareem Isiaka | F(C) | 24 | 63 | ||
![]() | Tré Mitford | F(C) | 30 | 65 | ||
![]() | Brandon Barzey | TV(C),AM(PTC) | 25 | 63 |