Huấn luyện viên: Achmad Zulkifli
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Persiraja
Tên viết tắt: PBA
Năm thành lập: 1957
Sân vận động: Harapan Bangsa Stadium (45,000)
Giải đấu: Liga 2
Địa điểm: Banda Aceh
Quốc gia: Indonesia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
42 | David Laly | AM,F(PT) | 32 | 73 | ||
70 | Andik Vermansyah | AM(PTC),F(PT) | 32 | 73 | ||
12 | AM(PT),F(PTC) | 35 | 70 | |||
25 | Rizky Yusuf | DM,TV(C) | 26 | 68 | ||
97 | Adam Maulana | HV(P),DM(PC) | 27 | 60 | ||
77 | Defri Rizki | AM(PT),F(PTC) | 35 | 71 | ||
17 | Agus Suhendra | HV,DM(T) | 35 | 67 | ||
22 | Yasvani Yusri | HV,DM(P) | 26 | 60 | ||
78 | Mukhlis Nakata | DM,TV(C) | 35 | 69 | ||
8 | Khairil Anwar | HV,DM(C) | 26 | 68 | ||
19 | Ridha Umami | TV(C) | 24 | 60 | ||
90 | Ramadhan Ramadhan | HV,DM,TV,AM(T),F(TC) | 22 | 69 | ||
71 | Muhammad Fahri | GK | 23 | 61 | ||
35 | Muharir Muharir | TV(C) | 22 | 68 | ||
11 | Reza Rizki | AM(PTC) | 26 | 62 | ||
23 | HV,DM(T) | 25 | 72 | |||
3 | Amirul Fajar | HV,DM(PT) | 25 | 63 | ||
4 | Amiril Mukminin | HV(C) | 24 | 60 | ||
6 | Muhammad Revan | HV(C) | 21 | 64 | ||
10 | Islom Karimov | AM(C) | 23 | 65 | ||
29 | Mahamane Toure | F(C) | 22 | 68 | ||
20 | Afzal Harwalis | DM,TV(C) | 20 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |