Huấn luyện viên: Akhyar Ilyas
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Persiraja
Tên viết tắt: PBA
Năm thành lập: 1957
Sân vận động: Harapan Bangsa Stadium (45,000)
Giải đấu: Liga 2
Địa điểm: Banda Aceh
Quốc gia: Indonesia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Andik Vermansyah | AM(PTC),F(PT) | 33 | 73 | ||
77 | Miftahul Hamdi | AM,F(PT) | 29 | 72 | ||
18 | Eriyanto Eriyanto | HV,DM(PT) | 28 | 68 | ||
25 | Rizky Nasution | DM,TV(C) | 27 | 68 | ||
97 | Adam Maulana | HV(P),DM(PC) | 27 | 60 | ||
0 | Mario Londok | GK | 27 | 66 | ||
4 | Aed Tri Oka | HV(PC) | 27 | 67 | ||
17 | Agus Suhendra | HV,DM(T) | 36 | 67 | ||
78 | Mukhlis Nakata | DM,TV(C) | 36 | 69 | ||
19 | Ridha Umami | TV(C) | 24 | 60 | ||
11 | Vivi Asrizal | AM,F(PT) | 29 | 71 | ||
23 | Assanur Rijal | AM(P),F(PC) | 28 | 70 | ||
90 | Ramadhan Ramadhan | HV,DM,TV,AM(T),F(TC) | 23 | 69 | ||
5 | Adam Mitter | HV,DM(C) | 32 | 73 | ||
13 | Muhammad Fayrushi | HV(C) | 26 | 69 | ||
10 | Deri Corfe | AM,F(PTC) | 26 | 64 | ||
24 | Dadang Apridianto | DM,TV(C) | 32 | 66 | ||
20 | HV,DM(PT) | 18 | 63 | |||
14 | Amabel Ramansyah | HV,DM(C) | 24 | 63 | ||
71 | Ferry Cahyo | F(C) | 24 | 63 | ||
81 | Indra Rianto | HV,DM,TV(T) | 23 | 63 | ||
16 | Mohammad Arjun | AM,F(P) | 23 | 62 | ||
47 | Al Muzanni | AM,F(PT) | 22 | 65 | ||
31 | Muhammad Reza | GK | 23 | 62 | ||
9 | Eduardo Brandão | AM(PTC),F(PT) | 27 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |